| TIÊU | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 80,000 | +500 |
| Gia Lai | 78,500 | +500 |
| Đắk Nông | 80,000 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | +500 |
| Bình Phước | 80,000 | +500 |
| Đồng Nai | 78,500 | +500 |
| CÀ PHÊ | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,093 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 39,800 | +100 |
| Lâm Đồng | 39,200 | +100 |
| Gia Lai | 39,700 | +100 |
| Đắk Nông | 39,700 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,700 | 0 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 26/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 25/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,168.37 | 17,341.79 | 17,897.19 |
| CAD | 18,729.66 | 18,918.85 | 19,524.77 |
| CNY | 3,654.61 | 3,691.52 | 3,809.75 |
| EUR | 30,166.87 | 30,471.59 | 31,757.33 |
| GBP | 34,574.80 | 34,924.04 | 36,042.55 |
| HKD | 3,283.09 | 3,316.25 | 3,443.06 |
| JPY | 162.06 | 163.69 | 172.35 |
| SGD | 19,919.20 | 20,120.41 | 20,806.39 |
| USD | 26,054.00 | 26,084.00 | 26,384.00 |