| TIÊU | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 80,000 | +500 |
| Gia Lai | 78,500 | +500 |
| Đắk Nông | 80,000 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | +500 |
| Bình Phước | 80,000 | +500 |
| Đồng Nai | 78,500 | +500 |
| CÀ PHÊ | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,093 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 39,800 | +100 |
| Lâm Đồng | 39,200 | +100 |
| Gia Lai | 39,700 | +100 |
| Đắk Nông | 39,700 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,700 | 0 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 18/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 14/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,670.45 | 16,838.84 | 17,378.04 |
| CAD | 18,290.35 | 18,475.10 | 19,066.70 |
| CNY | 3,616.11 | 3,652.64 | 3,769.60 |
| EUR | 29,780.23 | 30,081.04 | 31,350.13 |
| GBP | 33,787.92 | 34,129.21 | 35,222.08 |
| HKD | 3,295.44 | 3,328.73 | 3,456.00 |
| JPY | 163.70 | 165.35 | 174.10 |
| SGD | 19,708.88 | 19,907.96 | 20,586.58 |
| USD | 26,138.00 | 26,168.00 | 26,388.00 |