Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 79,000 | -1,000 |
Gia Lai | 77,500 | -1,000 |
Đắk Nông | 79,000 | -1,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 80,000 | -1,500 |
Bình Phước | 79,000 | -1,500 |
Đồng Nai | 77,500 | -1,500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,068 | Trừ lùi: +55 |
|
39,200 | -300 |
Lâm Đồng | 38,600 | -300 |
Gia Lai | 39,100 | -300 |
Đắk Nông | 39,100 | -300 |
Tỷ giá USD/VND | 22,700 | 0 |
Điều | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,539.54 | 16,706.60 | 17,242.52 |
CAD | 18,137.04 | 18,320.24 | 18,907.91 |
CNY | 3,427.43 | 3,462.05 | 3,573.65 |
EUR | 26,645.24 | 26,914.38 | 28,106.15 |
GBP | 31,452.64 | 31,770.34 | 32,789.47 |
HKD | 3,173.96 | 3,206.02 | 3,308.86 |
JPY | 152.76 | 154.31 | 161.68 |
SGD | 18,286.83 | 18,471.54 | 19,064.07 |
USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,470.00 |