Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 83,000 | - |
Gia Lai | 81,500 | - |
Đắk Nông | 83,000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 85,000 | - |
Bình Phước | 84,000 | - |
Đồng Nai | 82,500 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,234 | Trừ lùi: +55 |
|
41,000 | -400 |
Lâm Đồng | 40,400 | -400 |
Gia Lai | 40,900 | -400 |
Đắk Nông | 40,900 | -400 |
Tỷ giá USD/VND | 22,700 | +20 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,079.60 | 17,252.12 | 17,804.55 |
CAD | 18,663.12 | 18,851.64 | 19,455.29 |
CNY | 3,618.18 | 3,654.72 | 3,771.75 |
EUR | 30,366.59 | 30,673.32 | 31,967.39 |
GBP | 34,999.44 | 35,352.96 | 36,485.01 |
HKD | 3,295.09 | 3,328.37 | 3,455.63 |
JPY | 173.26 | 175.01 | 184.26 |
SGD | 20,088.95 | 20,291.87 | 20,983.57 |
USD | 26,135.00 | 26,165.00 | 26,445.00 |