| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 83,000 | - |
| Gia Lai | 81,500 | - |
| Đắk Nông | 83,000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 85,000 | - |
| Bình Phước | 84,000 | - |
| Đồng Nai | 82,500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,234 | Trừ lùi: +55 |
| |
41,000 | -400 |
| Lâm Đồng | 40,400 | -400 |
| Gia Lai | 40,900 | -400 |
| Đắk Nông | 40,900 | -400 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,700 | +20 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,171.46 | 17,344.91 | 17,900.37 |
| CAD | 18,756.83 | 18,946.29 | 19,553.04 |
| CNY | 3,655.79 | 3,692.72 | 3,810.98 |
| EUR | 30,192.33 | 30,497.31 | 31,784.06 |
| GBP | 34,645.43 | 34,995.38 | 36,116.10 |
| HKD | 3,288.14 | 3,321.35 | 3,448.35 |
| JPY | 162.95 | 164.59 | 173.30 |
| SGD | 19,969.77 | 20,171.49 | 20,859.16 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,389.00 |