Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 01/3/2022

Thứ hai - 28/02/2022 22:12

Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Bảng giá tiêu, cà phê, điều ngày 01/3/2022

Giá tiêu

Theo khảo sát, giá tiêu ngày 01/03 ổn định trong khoảng 81.000 - 84.500 đồng/kg.
Hiện tại, tỉnh Gia Lai đang ghi nhận mức giá thấp nhất là 81.000 đồng/kg. Nhỉnh hơn là tỉnh Đồng Nai với mức 82.000 đồng/kg
Kế đến, hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông cùng thu mua hồ tiêu tại mức không đổi là 82.500 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu ngày 01/03 tại Bình Phước và Bà Rịa - Vũng Tàu lần lượt đi ngang tại mức 83.500 đồng/kg và 84.500 đồng/kg.
Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 82,500 -
Gia Lai 81,000 -
Đắk Nông 82,500 -
Bà Rịa - Vũng Tàu 84,500 -
Bình Phước 83,500 -
Đồng Nai 82,000 -
Cà phê
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
FOB (HCM) 2,145 Trừ lùi: +55
Đắk Lắk 40,000 -1000
Lâm Đồng 39,400 -1000
Gia Lai 39,900 -1000
Đắk Nông 39,900 -1000
Tỷ giá USD/VND 22,670 0
ĐIỀU
Giá điều Đăk Lăk   26,000 VND – 31,000 VND
Giá điều Đồng Nai   24,500 VND – 32,500 VND
Giá hạt điều tươi Bình Phước   25,000 VND – 29,000 VND
Giá điều Gia Lai   26,000 VND – 31,500 VND
Giá điều Đăk Nông   25,000 VND – 31,000 VND

 

Tác giả: H Him Ni?

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,728.49 15,887.36 16,397.67
CAD 17,838.70 18,018.89 18,597.66
CNY 3,362.31 3,396.27 3,505.89
EUR 26,020.03 26,282.86 27,447.78
GBP 30,490.41 30,798.39 31,787.64
HKD 3,088.58 3,119.77 3,219.98
JPY 158.93 160.54 168.22
SGD 17,918.05 18,099.04 18,680.38
USD 24,600.00 24,630.00 24,970.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây