| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 82,500 | - |
| Gia Lai | 81,000 | - |
| Đắk Nông | 82,500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 84,500 | - |
| Bình Phước | 83,500 | - |
| Đồng Nai | 82,000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,145 | Trừ lùi: +55 |
| |
40,000 | -1000 |
| Lâm Đồng | 39,400 | -1000 |
| Gia Lai | 39,900 | -1000 |
| Đắk Nông | 39,900 | -1000 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,670 | 0 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,977.95 | 17,149.44 | 17,698.64 |
| CAD | 18,625.00 | 18,813.13 | 19,415.61 |
| CNY | 3,643.21 | 3,680.01 | 3,797.86 |
| EUR | 30,070.46 | 30,374.20 | 31,655.74 |
| GBP | 34,317.51 | 34,664.15 | 35,774.24 |
| HKD | 3,287.27 | 3,320.48 | 3,447.44 |
| JPY | 163.14 | 164.78 | 173.50 |
| SGD | 19,878.19 | 20,078.98 | 20,763.49 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,405.00 |