Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 82,500 | - |
Gia Lai | 81,000 | - |
Đắk Nông | 82,500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 84,500 | - |
Bình Phước | 83,500 | - |
Đồng Nai | 82,000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,145 | Trừ lùi: +55 |
|
40,000 | -1000 |
Lâm Đồng | 39,400 | -1000 |
Gia Lai | 39,900 | -1000 |
Đắk Nông | 39,900 | -1000 |
Tỷ giá USD/VND | 22,670 | 0 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,939.55 | 17,110.66 | 17,658.57 |
CAD | 18,425.90 | 18,612.02 | 19,208.01 |
CNY | 3,608.83 | 3,645.28 | 3,762.01 |
EUR | 29,905.57 | 30,207.65 | 31,482.09 |
GBP | 34,462.17 | 34,810.27 | 35,924.96 |
HKD | 3,291.89 | 3,325.14 | 3,452.28 |
JPY | 166.73 | 168.41 | 177.31 |
SGD | 19,833.05 | 20,033.38 | 20,716.28 |
USD | 26,136.00 | 26,166.00 | 26,386.00 |