MẬT ONG | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
Mật ong Rừng Odi | 620.000 vnđ / lít mật ong | |
Mật ong Hoa cà phê Odi | 200.000 vnđ / lít mật ong | |
Mật ong Hoa bạc hà Odi | 450.000 vnđ / lít mật ong | |
Mật ong Hoa xuyến chi Odi | 270.000 vnđ / lít mật ong | |
Mật ong đắng Odi | 700.000 vnđ / lít mật ong | |
ĐƯỜNG | ||
Loại đường | Giá trung bình(đ/kg) | |
Giá đường vàng An Khê | 17,200(+200) | |
Đường Thái Lan tiểu ngạch | 18,000(+500) | |
RS An Khê | 17,600(+200) | |
CAO SU | ||
Tại Bình Dương – Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu | Giá thành phẩm | |
Loại SVR 3L | 43,100 | |
Loại SVR 20 | 33,700 | |
Loại SVR 10 | 34,100 | |
Tại Lâm Đồng - Bình Thuận | ||
Loại SVR 5 | 45,900 | |
Loại SVR L | 43,300 | |
Tại Bình Phước-Tây Ninh | ||
Loại RSS1 | 45,900 | |
Loại RSS3 | 45,200 | |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,802.74 | 15,962.37 | 16,474.59 |
CAD | 17,830.93 | 18,011.04 | 18,589.00 |
CNY | 3,419.83 | 3,454.37 | 3,565.76 |
EUR | 26,168.83 | 26,433.16 | 27,603.92 |
GBP | 30,667.37 | 30,977.14 | 31,971.18 |
HKD | 3,144.63 | 3,176.39 | 3,278.32 |
JPY | 158.53 | 160.13 | 167.79 |
SGD | 18,067.70 | 18,250.20 | 18,835.84 |
USD | 25,100.00 | 25,130.00 | 25,440.00 |