TIÊU | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 80,000 | - |
Gia Lai | 78,500 | - |
Đắk Nông | 80,000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | - |
Bình Phước | 80,000 | - |
Đồng Nai | 78,500 | - |
CÀ PHÊ | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,172 | Trừ lùi: +55 |
|
41,000 | +200 |
Lâm Đồng | 40,400 | +200 |
Gia Lai | 40,900 | +200 |
Đắk Nông | 40,900 | +200 |
Tỷ giá USD/VND | 22,710 | 0 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,988.40 | 17,160.00 | 17,709.48 |
CAD | 18,637.72 | 18,825.98 | 19,428.80 |
CNY | 3,615.07 | 3,651.59 | 3,768.51 |
EUR | 30,280.44 | 30,586.30 | 31,876.68 |
GBP | 34,812.22 | 35,163.86 | 36,289.82 |
HKD | 3,296.55 | 3,329.85 | 3,457.16 |
JPY | 171.97 | 173.71 | 182.89 |
SGD | 20,029.19 | 20,231.50 | 20,921.14 |
USD | 26,155.00 | 26,185.00 | 26,445.00 |