TIÊU | ||||||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | ||||
Đắk Lắk | 79,500 | +500 | ||||
Gia Lai | 78,500 | +1,000 | ||||
Đắk Nông | 79,500 | +500 | ||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | - | ||||
Bình Phước | 80,000 | - | ||||
Đồng Nai | 78,500 | - | ||||
CÀ PHÊ | ||||||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||||
FOB (HCM) | 2,136 | Trừ lùi: +55 | ||||
Đắk Lắk | 40,500 | -500 | ||||
Lâm Đồng | 39,900 | -500 | ||||
Gia Lai | 40,400 | -500 | ||||
Đắk Nông | 40,400 | -500 | ||||
Tỷ giá USD/VND | 22,750 | 0 | ||||
ĐIỀU | ||||||
Giá điều Đắk Lắk | 26,000 VND – 31,000 VND | |||||
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |||||
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |||||
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |||||
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |||||
Hạt điều tươi Bình Phước loại vỡ đôi (kg) |
|
|||||
Hạt điều tươi Bình Phước loại W240 (kg) | 320,000 VND | |||||
Hạt điều tươi Bình Phước loại W320 (kg) | 300,000 VND | |||||
Hạt điều tươi Bình Phước loại Baby Bits đầu cuống (kg) |
|
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) |
|
Mật ong Rừng Odi | 620,000đ/lít | |
Mật ong Hoa cà phê Odi | 200,000đ /lít | |
Mật ong Hoa bạc hà Odi | 450,000đ/lít | |
Mật ong Hoa xuyến chi Odi | 270,000đ/lít | |
Mật ong đắng Odi | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê: | 200,000 – 300,000 | |
Giá mật ong hoa xuyến chi: | 260,000 – 350,000. | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Đông Nam Bộ | Đồng/độ mủ | 300,000 – 315,000 |
Bình Phước | Đồng/độ mủ | 340,000 |
Phú Riềng | Đồng/độ mủ | 340,000 |
Bình Dương | Đồng/độ mủ | 340,000 |
Đồng Nai | Đồng/độ mủ | 340,000 |
Tây Ninh | Đồng/độ mủ | 340,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa |
ĐVT |
Giá hàng hóa |
Đường |
UScents / lb |
18,75 |
CAO SU RSS3 |
|
|
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 244,9 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,220 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 210,0 |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,539.54 | 16,706.60 | 17,242.52 |
CAD | 18,137.04 | 18,320.24 | 18,907.91 |
CNY | 3,427.43 | 3,462.05 | 3,573.65 |
EUR | 26,645.24 | 26,914.38 | 28,106.15 |
GBP | 31,452.64 | 31,770.34 | 32,789.47 |
HKD | 3,173.96 | 3,206.02 | 3,308.86 |
JPY | 152.76 | 154.31 | 161.68 |
SGD | 18,286.83 | 18,471.54 | 19,064.07 |
USD | 25,220.00 | 25,250.00 | 25,470.00 |