| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 79,500 | - |
| Gia Lai | 78,500 | - |
| Đắk Nông | 79,500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | - |
| Bình Phước | 80,000 | - |
| Đồng Nai | 78,500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,230 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 41,900 | +100 |
| Lâm Đồng | 41,300 | +100 |
| Gia Lai | 41,800 | +100 |
| Đắk Nông | 41,800 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,720 | 0 |
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong khoái Rừng | 620,000 – 890,000 | |
| Mật ong ruồi rừng | 1,300,000 – 1,700,000 | |
| Mật ong rừng U Minh | 680,000 – 880,000 | |
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580,000 – 780,000 | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560,000 – 660,000 | |
| Mật ong hoa nhãn | 260,000 – 360,000. | |
| Mật ong hoa cà phê | 200,000 – 260,000 | |
| Mật ong hoa tràm | 260,000 – 550,000 | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 390,000 – 490,000 | |
| Mật ong hoa vải | 290,000 – 390,000 | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Đông Nam Bộ | Đồng/độ mủ | 300,000 – 315,000 |
| Bình Phước | Đồng/độ mủ | 340,000 |
| Phú Riềng | Đồng/độ mủ | 340,000 |
| Bình Dương | Đồng/độ mủ | 340,000 |
| Đồng Nai | Đồng/độ mủ | 340,000 |
| Tây Ninh | Đồng/độ mủ | 340,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19,27 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 249,60 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 247,5 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,350 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 219,10 |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 15/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,009.39 | 17,181.20 | 17,731.41 |
| CAD | 18,627.19 | 18,815.34 | 19,417.88 |
| CNY | 3,640.75 | 3,677.53 | 3,795.29 |
| EUR | 30,140.30 | 30,444.75 | 31,729.26 |
| GBP | 34,290.69 | 34,637.06 | 35,746.27 |
| HKD | 3,287.81 | 3,321.02 | 3,448.01 |
| JPY | 163.90 | 165.56 | 174.31 |
| SGD | 19,878.89 | 20,079.69 | 20,764.21 |
| USD | 26,088.00 | 26,118.00 | 26,398.00 |