| Tiêu | ||||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 78,500 | -1,000 | ||
| Gia Lai | 77,500 | -1,000 | ||
| Đắk Nông | 78,500 | -1,000 | ||
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 80,000 | -500 | ||
| Bình Phước | 79,000 | -500 | ||
| Đồng Nai | 77,500 | -500 | ||
| Cà phê | ||||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||
| FOB (HCM) | 2,191 | Trừ lùi: +55 | ||
| Đắk Lắk | 41,200 | 0 | ||
| Lâm Đồng | 40,600 | 0 | ||
| Gia Lai | 41,100 | 0 | ||
| Đắk Nông | 41,100 | 0 | ||
| Tỷ giá USD/VND | 22,730 | -10 | ||
| ĐIỀU | ||||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |||
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |||
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |||
| Giá điều Đăk Nông |
|
|||
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |||
| Mật ong khoái rừng | 620,000 – 890,000đ | |||
| Mật ong ruồi rừng | 1,300,000 – 1,700,000 | |||
| Mật ong rừng U Minh | 680,000 – 880,000 | |||
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580,000 – 780,000 | |||
| Loại mật ong nuôi | ||||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560,000 – 660,000 | |||
| Mật ong hoa nhãn | 260,000 – 360,000 | |||
| Mật ong hoa cà phê | 200,000 – 260,000 | |||
| Mật ong hoa tràm | 260,000 – 550,000 | |||
| Giá mật ong hoa bạc hà | 390,000 – 490,000 | |||
| Mật ong hoa vải | 290,000 – 390,000 | |||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||||
| Mủ tại Tà Nốt - Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 355,000 | ||
| Lộc Ninh - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | ||
| Tiểu Điền - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Mủ tươi - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Bình Long - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Phú Riềng - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 333,000 – 335,000 | ||
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | ||
| Đường | UScents/lb | 19,23 | ||
| Cao su thế giới | JPY/kg | 253,00 | ||
| CAO SU RSS3 | ||||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 253,2 | ||
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,340 | ||
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 218,10 | ||
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 16/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 15/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 12/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,009.39 | 17,181.20 | 17,731.41 |
| CAD | 18,627.19 | 18,815.34 | 19,417.88 |
| CNY | 3,640.75 | 3,677.53 | 3,795.29 |
| EUR | 30,140.30 | 30,444.75 | 31,729.26 |
| GBP | 34,290.69 | 34,637.06 | 35,746.27 |
| HKD | 3,287.81 | 3,321.02 | 3,448.01 |
| JPY | 163.90 | 165.56 | 174.31 |
| SGD | 19,878.89 | 20,079.69 | 20,764.21 |
| USD | 26,088.00 | 26,118.00 | 26,398.00 |