| Tiêu | ||||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | ||
| Đắk Lắk | 78,500 | - | ||
| Gia Lai | 77,500 | - | ||
| Đắk Nông | 78,500 | - | ||
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 80,000 | - | ||
| Bình Phước | 79,000 | - | ||
| Đồng Nai | 77,500 | - | ||
| Cà phê | ||||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||
| FOB (HCM) | 2,207 | Trừ lùi: +55 | ||
| Đắk Lắk | 41,600 | +400 | ||
| Lâm Đồng | 41,000 | +400 | ||
| Gia Lai | 41,500 | +400 | ||
| Đắk Nông | 41,500 | +400 | ||
| Tỷ giá USD/VND | 22,720 | -10 | ||
| Điều | ||||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |||
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |||
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |||
| Giá điều Đăk Nông |
|
|||
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |||
| Mật ong khoái rừng | 620,000 – 890,000 | |||
| Mật ong ruồi rừng | 1,300,000 – 1,700,000 | |||
| Mật ong rừng U Minh | 680,000 – 880,000 | |||
| Mật ong rừng Tây Bắc | 580,000 – 780,000 | |||
| Loại mật ong nuôi | ||||
| Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560,000 – 660,000 | |||
| Mật ong hoa nhãn | 260,000 – 360,000 | |||
| Mật ong hoa cà phê | 200,000 – 260,000 | |||
| Mật ong hoa tràm | 260,000 – 550,000 | |||
| Giá mật ong hoa bạc hà | 390,000 – 490,000 | |||
| Mật ong hoa vải | 290,000 – 390,000 | |||
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | ||
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 | ||
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | ||
| Đường | UScents/lb | 19,48 | ||
| Cao su thế giới | JPY/kg | 255,50 | ||
| CAO SU RSS3 | ||||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 255,5 | ||
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,495 | ||
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 209,00 | ||
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 28/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 26/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,794.38 | 16,964.02 | 17,507.23 |
| CAD | 18,318.59 | 18,503.63 | 19,096.14 |
| CNY | 3,631.83 | 3,668.51 | 3,785.98 |
| EUR | 29,765.32 | 30,065.98 | 31,334.43 |
| GBP | 34,015.31 | 34,358.90 | 35,459.11 |
| HKD | 3,292.72 | 3,325.98 | 3,453.14 |
| JPY | 162.89 | 164.54 | 173.24 |
| SGD | 19,802.32 | 20,002.34 | 20,684.18 |
| USD | 26,142.00 | 26,172.00 | 26,412.00 |