Tiêu | ||||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | ||
Đắk Lắk | 78,500 | - | ||
Gia Lai | 77,500 | - | ||
Đắk Nông | 78,500 | - | ||
Bà Rịa - Vũng Tàu | 80,000 | - | ||
Bình Phước | 79,000 | - | ||
Đồng Nai | 77,500 | - | ||
Cà phê | ||||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||
FOB (HCM) | 2,187 | Trừ lùi: +55 | ||
Đắk Lắk | 41,400 | -100 | ||
Lâm Đồng | 40,800 | -100 | ||
Gia Lai | 41,300 | -100 | ||
Đắk Nông | 41,300 | -100 | ||
Tỷ giá USD/VND | 22,700 | 0 | ||
Điều | ||||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |||
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |||
Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |||
Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |||
Giá điều Đăk Nông |
|
|||
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |||
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |||
Mật ong hoa cà phê | 200,000đ/lít | |||
Mật ong Hoa bạc hà | 450,000đ/lít | |||
Mật ong Hoa xuyến chi | 270,000đ/lít | |||
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |||
Loại mật ong nuôi | ||||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng/lít | |||
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng/lít | |||
Giá mật ong hoa vải: | 220,000 – 300,000 đồng/lít | |||
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng/lít | |||
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng/lít | |||
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | ||
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | ||
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | ||
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | ||
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 | ||
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | ||
Đường | UScents/lb | 19,61 | ||
Cao su thế giới | JPY/kg | 268,00 | ||
CAO SU RSS3 | ||||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 266,0 | ||
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,450 | ||
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 216,90 |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,744.51 | 15,903.54 | 16,414.36 |
CAD | 17,859.08 | 18,039.48 | 18,618.89 |
CNY | 3,362.04 | 3,396.00 | 3,505.60 |
EUR | 26,047.45 | 26,310.56 | 27,476.69 |
GBP | 30,507.55 | 30,815.71 | 31,805.49 |
HKD | 3,090.38 | 3,121.59 | 3,221.86 |
JPY | 159.05 | 160.66 | 168.34 |
SGD | 17,917.31 | 18,098.29 | 18,679.60 |
USD | 24,610.00 | 24,640.00 | 24,980.00 |