 
            | TIÊU | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 79,500 | -500 | 
| Gia Lai | 78,000 | -500 | 
| Đắk Nông | 79,500 | -500 | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | - | 
| Bình Phước | 80,000 | - | 
| Đồng Nai | 78,500 | - | 
| CÀ PHÊ | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| FOB (HCM) | 2,148 | Trừ lùi: +55 | 
| 40,800 | -200 | |
| Lâm Đồng | 40,200 | -200 | 
| Gia Lai | 40,700 | -200 | 
| Đắk Nông | 40,700 | -200 | 
| Tỷ giá USD/VND | 22,700 | -10 | 
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đắk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong Rừng Odi | 620,000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê Odi | 200,000đ /lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà Odi | 450,000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi Odi | 270,000đ/lít | |
| Mật ong đắng Odi | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê: | 200,000 – 300,000 | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi: | 260,000 – 350,000. | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500,000 | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000đ – 1,200,000 | |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents / lb | 19,11 | 
| CAO SU |  | |
| Cao su tại Osaka | JPY/kg, | 245,9 | 
| Cao su tại Thượng Hải | CNY/tấn | 13,415 | 
| Cao su tại Nhật Bản | JPY/kg) | 236,3 | 
| Cao su của Việt Nam | USD/tấn | 1,718 | 
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |