Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 80,000 | -1,500 |
Gia Lai | 78,500 | -1,500 |
Đắk Nông | 80,000 | -1,500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,500 | -1,500 |
Bình Phước | 80,500 | -1,500 |
Đồng Nai | 79,000 | -1,500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,085 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 39,500 | -500 |
Lâm Đồng | 38,900 | -500 |
Gia Lai | 39,400 | -500 |
Đắk Nông | 39,400 | -500 |
Tỷ giá USD/VND | 22,700 | +25 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,781.47 | 15,940.87 | 16,452.24 |
CAD | 17,962.12 | 18,143.56 | 18,725.59 |
CNY | 3,438.94 | 3,473.67 | 3,585.64 |
EUR | 26,307.40 | 26,573.13 | 27,749.81 |
GBP | 30,708.07 | 31,018.25 | 32,013.29 |
HKD | 3,165.97 | 3,197.95 | 3,300.53 |
JPY | 160.50 | 162.12 | 169.87 |
SGD | 18,152.89 | 18,336.25 | 18,924.46 |
USD | 25,133.00 | 25,163.00 | 25,473.00 |