Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 82,500 | -500 |
Gia Lai | 81,000 | -1000 |
Đắk Nông | 82,500 | -500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 84,500 | -1000 |
Bình Phước | 83,500 | -500 |
Đồng Nai | 82,000 | -500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,233 | Trừ lùi: +55 |
|
41,000 | 0 |
Lâm Đồng | 40,400 | 0 |
Gia Lai | 40,900 | 0 |
Đắk Nông | 40,900 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 22,670 | -10 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,137.63 | 17,310.74 | 17,865.02 |
CAD | 18,593.91 | 18,781.72 | 19,383.10 |
CNY | 3,614.61 | 3,651.12 | 3,768.03 |
EUR | 30,174.79 | 30,479.58 | 31,765.43 |
GBP | 34,908.09 | 35,260.70 | 36,389.72 |
HKD | 3,294.27 | 3,327.54 | 3,454.76 |
JPY | 173.05 | 174.79 | 184.04 |
SGD | 20,056.90 | 20,259.49 | 20,950.06 |
USD | 26,166.00 | 26,196.00 | 26,476.00 |