| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 81,500 | -1,000 |
| Gia Lai | 80,000 | -1,000 |
| Đắk Nông | 81,500 | -1,000 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 83,000 | -1,500 |
| Bình Phước | 82,000 | -1,500 |
| Đồng Nai | 80,500 | -1,500 |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,139 | Trừ lùi: +55 |
| |
40,000 | 0 |
| Lâm Đồng | 39,400 | 0 |
| Gia Lai | 39,900 | 0 |
| Đắk Nông | 39,900 | 0 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,675 | +5 |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
Tác giả: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày01/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 28/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,867.59 | 17,037.97 | 17,583.54 |
| CAD | 18,406.89 | 18,592.81 | 19,188.17 |
| CNY | 3,636.60 | 3,673.33 | 3,790.95 |
| EUR | 29,892.29 | 30,194.23 | 31,468.07 |
| GBP | 33,981.95 | 34,325.20 | 35,424.31 |
| HKD | 3,292.53 | 3,325.79 | 3,452.94 |
| JPY | 163.47 | 165.12 | 173.85 |
| SGD | 19,822.07 | 20,022.29 | 20,704.79 |
| USD | 26,140.00 | 26,170.00 | 26,410.00 |