Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 81,500 | -1,000 |
Gia Lai | 80,000 | -1,000 |
Đắk Nông | 81,500 | -1,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 83,000 | -1,500 |
Bình Phước | 82,000 | -1,500 |
Đồng Nai | 80,500 | -1,500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,139 | Trừ lùi: +55 |
|
40,000 | 0 |
Lâm Đồng | 39,400 | 0 |
Gia Lai | 39,900 | 0 |
Đắk Nông | 39,900 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 22,675 | +5 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Tác giả: H Him Niê
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,988.74 | 16,150.24 | 16,670.87 |
CAD | 17,645.01 | 17,823.24 | 18,397.79 |
CNY | 3,409.30 | 3,443.74 | 3,555.29 |
EUR | 24,098.32 | 24,341.74 | 25,448.24 |
GBP | 28,369.96 | 28,656.53 | 29,580.31 |
HKD | 2,878.57 | 2,907.64 | 3,001.37 |
JPY | 176.56 | 178.34 | 186.92 |
SGD | 16,433.51 | 16,599.51 | 17,134.61 |
USD | 23,015.00 | 23,045.00 | 23,325.00 |