| STT | Tên cơ sở | Số tự công bố | Địa chỉ | Sản phẩm | Số điện thoại |
| 1 | Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền | 01/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 | Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | KEM TRÀNG TIỀN ĐẬU XANH | 0915204488 |
| 2 | Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền | 02/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 | Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | KEM TRÀNG TIỀN CA CAO | 0915204488 |
| 3 | Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền | 03/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2018 | Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | KEM TRÀNG TIỀN SỮA DỪA | 0915204488 |
| 4 | Cơ sở sản xuất Kem Tràng Tiền | 04/HKD CSSX KEM TRANG TIEN/2019 | Thôn 11, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | KEM TRÀNG TIỀN CỐM | 0915204488 |
| 5 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 01/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH BÔNG LAN DA BEO | 2623853609 |
| 6 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 02/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH BÔNG LAN TRÀ XANH | 02623853609 |
| 7 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 03/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH BÔNG LAN SÔ CÔ LA | 02623853609 |
| 8 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 04/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH CAKE NHO THƠM | 02623853609 |
| 9 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 05/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH MÌ DINH DƯỠNG NHÂN LÁ DỨA | 02623853609 |
| 10 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 06/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SANDWICH HÀ NỘI | 02623853609 |
| 11 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 07/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH MÌ DINH DƯỠNG NHÂN CHÀ BÔNG THỊT HEO SỐT MAYONNAISE | 02623853609 |
| 12 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 08/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH MÌ NGỌT HÀ NỘI NHÂN ĐẬU XANH | 02623853609 |
| 13 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 09/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH MÌ NGỌT HÀ NỘI NHÂN DỪA | 02623853609 |
| 14 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 10/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH SU KEM | 02623853609 |
| 15 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 11/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH HẠNH NHÂN | 02623853609 |
| 16 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 12/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH KEM SỮA TƯƠI HÀ NỘI | 02623853609 |
| 17 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 13/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH MÌ NHÂN SÔ CÔ LA | 02623853609 |
| 18 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 14/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH BÔNG LAN TRỨNG MUỐI | 02623853609 |
| 19 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 15/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | BÁNH PIZZA | 02623853609 |
| 20 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 16/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | CƠM CHÁY CHIÊN GIÒN | 02623853609 |
| 21 | Cơ sở sản xuất Bánh mì Hà Nội | 17/CSSX BANH MI HA NOI/2018 | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SỐT BƠ | 02623853609 |
| 22 | Hộ kinh doanh Lê Thị Oanh | 01/HKD LÊ THỊ OANH/2018 | Buôn Sang B, xã Ea H’Dinh, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk | TINH BỘT NGHỆ | 988.527679 |
| 23 | Hộ kinh doanh Yaourt Phomai A Đam Trực |
01/HKD YAOURT PHOMAI A ĐAM TRỰC | Thôn Tây Hà 2, xã Cư Bao, thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk |
RÂU CÂU | 902.392589 |
| 24 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
001-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG TRÁI CÂY | 2623.707177 |
| 25 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
002-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG BẠC HÀ | |
| 26 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
003-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG SÂM DỨA | |
| 27 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
004-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG SÔ CÔ LA | |
| 28 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
005-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG CAFÉ | |
| 29 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
006-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG KHOAI MÔN | |
| 30 | Công ty TNHH SX TM DV Hoa Hồng Việt |
007-CBSP/HHV | 142/2 Ama Khê, phường Tân Lập, tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | SIRÔ X.O HƯƠNG TRÀ XANH | |
| 31 | Hộ kinh doanh Liễu Trinh | 01/HKD LIỄU TRINH/2018 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
KEM ỐC QUẾ DÂU LIỄU TRINH | 262.386225 |
| 32 | Hộ kinh doanh Liễu Trinh | 02/HKD LIỄU TRINH/2018 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
SINH TỐ ĐẬU XANH LIỄU TRINH | |
| 33 | Hộ kinh doanh Liễu Trinh | 03/HKD LIỄU TRINH/2018 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
SINH TỐ SỮA CHUA LIỄU TRINH | |
| 34 | Hộ kinh doanh Liễu Trinh | 04/HKD LIỄU TRINH/2018 | Số 26 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
KEM HƯƠNG TRÁI CÂY LIỄU TRINH | |
Tác giả: Cẩm Tú - Phòng Quản lý Thương mại, Sở Công thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,967.69 | 17,139.08 | 17,687.94 |
| CAD | 18,600.69 | 18,788.58 | 19,390.27 |
| CNY | 3,643.37 | 3,680.17 | 3,798.02 |
| EUR | 30,037.12 | 30,340.52 | 31,620.64 |
| GBP | 34,325.20 | 34,671.92 | 35,782.26 |
| HKD | 3,287.02 | 3,320.22 | 3,447.17 |
| JPY | 161.25 | 162.88 | 171.49 |
| SGD | 19,828.98 | 20,029.27 | 20,712.08 |
| USD | 26,096.00 | 26,126.00 | 26,406.00 |