Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

 02:33 10/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 10/11/2025)
Thông báo: mời tham gia Hội chợ - Triển lãm quà tặng, sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và sản phẩm OCOP gắn với Lễ hội Ẩm thực món ngon Tây Nguyên năm 2025 tại Đắk Lắk

Thông báo: mời tham gia Hội chợ - Triển lãm quà tặng, sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu và sản phẩm OCOP gắn với Lễ hội Ẩm thực món ngon Tây Nguyên năm 2025 tại Đắk Lắk

 21:17 07/11/2025

Nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở sản xuất kinh doanh (doanh nghiệp) trên địa bàn tỉnh, các tỉnh/thành phố trên cả nước có cơ hội giao lưu, trao đổi kinh nghiệm góp phần định hình chuỗi cung ứng, liên kết vùng, hỗ trợ nhau trong tiêu thụ sản phẩm và mở rộng thị trường.
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025

 04:39 06/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 06/11/2025)
Chi bộ Quản lý công nghiệp tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên mới

Chi bộ Quản lý công nghiệp tổ chức Lễ kết nạp Đảng viên mới

 04:34 03/11/2025

Bồi dưỡng, kết nạp đảng viên mới là nhiệm vụ thường xuyên, có ý nghĩa quan trọng trong công tác xây dựng Đảng, góp phần phát triển nâng cao chất lượng và sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng nói chung và cá nhân đảng viên nói riêng.
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

 22:27 16/10/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 17/10/2025)
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,739.52 16,908.60 17,450.11
CAD 18,277.74 18,462.37 19,053.63
CNY 3,600.45 3,636.82 3,753.29
EUR 29,604.24 29,903.28 31,164.99
GBP 33,732.74 34,073.48 35,164.69
HKD 3,287.65 3,320.85 3,447.84
JPY 164.56 166.22 175.01
SGD 19,658.74 19,857.32 20,534.29
USD 26,083.00 26,113.00 26,373.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây