23:30 02/06/2024
04:51 12/04/2022
06:02 05/04/2022
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm và danh sách tiếp nhận bản cam kết sản xuất kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực của ngành Công Thương năm 2022 (Tính đến ngày 29/3/2022)
01:58 15/12/2021
20:37 09/03/2021
02:39 01/10/2020
04:05 21/08/2020
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,477.55 | 16,643.99 | 17,177.90 |
CAD | 18,047.28 | 18,229.58 | 18,814.35 |
CNY | 3,428.80 | 3,463.43 | 3,575.07 |
EUR | 26,608.05 | 26,876.82 | 28,066.92 |
GBP | 31,331.15 | 31,647.63 | 32,662.82 |
HKD | 3,174.77 | 3,206.84 | 3,309.71 |
JPY | 152.75 | 154.30 | 161.67 |
SGD | 18,267.97 | 18,452.49 | 19,044.41 |
USD | 25,215.00 | 25,245.00 | 25,465.00 |