| STT | Thời gian dự kiến | Số lớp dự kiến | Nội dung đào tạo |
| 1 | Từ ngày 06 - 14/8/2018 | 02 lớp | An toàn thực phẩm Khởi sự kinh doanh |
| 2 | Từ ngày 14 - 18/8/2018 | 01 lớp | Quản trị doanh nghiệp |
| 3 | Từ ngày 20 - 24/8/2018 | 01 lớp | Quản trị doanh nghiệp |
Tác giả: Nguyễn Cẩm Tú - Sở Công thương Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |