| DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THUỘC LĨNH VỰC NGÀNH CÔNG THƯƠNG NĂM 2025 |
|||||
| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đăk Lăk Tapioca | Thôn 2, xã Krông Á, huyện M'Đrắk, tỉnh Đắk Lắk | 02/DLT/2024 | Tinh bột sắn | 6/1/2025 |
| 2 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Cương Hiền | Số 02 Đinh Núp, phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 02/CT TNHH SX - TM CƯƠNG HIỀN/2024 | Hạt macca sấy | 6/1/2025 |
| 3 | Hợp tác xã Giảm Nghèo Ea Súp | Thôn Chiềng, xã Ia Lốp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk | 05/HTX GIẢM NGHÈO EA SÚP/2024 | Trà Briêt | 15/1/2025 |
| 4 | Hợp tác xã Nghiên cứu sản xuất Dược liệu Habudo | Thôn Ea Mdhar 3, xã Ea Nuol, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | 01/HABUDO/2025 | Rượu Linh chi Trường Xuân Habudo | 20/1/2025 |
| 5 | 02/HABUDO/2025 | Nấm Linh chi Trường Xuân Habudo | 20/1/2025 | ||
| 6 | Hộ kinh doanh An Phát F&B | 49 Nguyễn Cư Trinh, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê bột An Phát - BMT | 20/1/2025 |
| 7 | 02/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê hạt rang An Phát - BMT | 20/1/2025 | ||
| 8 | 03/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê pha phin Green Coffee | 20/1/2025 | ||
| 9 | 04/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Bột ca cao An Phát - BMT | 20/1/2025 | ||
| 10 | Hộ kinh doanh Bát Trân Các | 38 Thi Sách, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 04/HKD BÁT TRÂN CÁC/2025 | Yến sào chưng nhân sâm | 23/1/2025 |
| 11 | 05/HKD BÁT TRÂN CÁC/2025 | Yến sào chưng đông trùng hạ thảo | 23/1/2025 | ||
| 12 | 06/HKD BÁT TRÂN CÁC/2025 | Yến sào sâm Ngọc Linh | 23/1/2025 | ||
| 13 | 07/HKD BÁT TRÂN CÁC/2025 | Yến sào Kids Nest | 23/1/2025 | ||
| 14 | Hộ kinh doanh Đỗ Thị Diệu | TDP 9, thị trấn Ea Đrăng, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD ĐỖ THỊ DỊU/2025 | Bún tươi | 4/2/2025 |
| 15 | Hợp tác xã Nông nghiệp Công nghệ cao Cao Nguyên | Km 15 Quốc lộ 14, xã Cuor Đăng, huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk | 09/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2025 | Hạt điều rang muối | 20/2/2025 |
| 16 | 10/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2025 | Mắc ca Đắk Lắk (Macaccada) | 20/2/2025 | ||
| 17 | Công Ty TNHH Lan Vy Đắk Lắk | 06 Phan Huy Chú Nối Dài, CưDluê, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 03/2025-LAN VY | Miến dong Lan Vy | 26/2/2025 |
| 18 | Hợp tác xã Hala Farm Việt Nam | Thôn Bắc Trung, xã Ea Tân, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk | 01/HTX HALA FARM VN/2025 | Bột protein thuần thực vật vị chuối | 24/3/2025 |
| 19 | 03/HTX HALA FARM VN/2025 | Thanh gạo lứt chà bông | |||
| 20 | 04/HTX HALA FARM VN/2025 | Bánh kẹp rong biển | |||
| 21 | Công ty CP Bia Sài Gòn Miền Trung |
Số 01 Nguyễn Văn Linh, P.Tân An,TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 27/SMB/2025 | Beer Lowen Lager (Sản phẩm xuất khẩu, không bán trong nước) | 27/3/2025 |
| 22 | 28/SMB/2025 | Beer Lowen Chill (Sản phẩm xuất khẩu, không bán trong nước) | 27/3/2025 | ||
| 23 | 29/SMB/2025 | Beer Lowen Special (Sản phẩm xuất khẩu, không bán trong nước) | 27/3/2025 | ||
| 24 | 30/SMB/2025 | Beer Lowen Premium (Sản phẩm xuất khẩu, không bán trong nước) | 27/3/2025 | ||
| 25 | 31/SMB/2025 | Bia Sesan Lager | 27/3/2025 | ||
Tác giả: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,753.58 | 16,922.81 | 17,464.75 |
| CAD | 18,338.31 | 18,523.55 | 19,116.76 |
| CNY | 3,600.91 | 3,637.29 | 3,753.77 |
| EUR | 29,841.11 | 30,142.54 | 31,414.32 |
| GBP | 34,160.89 | 34,505.95 | 35,611.00 |
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 |
| JPY | 166.16 | 167.84 | 176.71 |
| SGD | 19,758.75 | 19,958.34 | 20,638.74 |
| USD | 26,081.00 | 26,111.00 | 26,351.00 |