STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
1 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đăk Lăk Tapioca | Thôn 2, xã Krông Á, huyện M'Đrắk, tỉnh Đắk Lắk | 02/DLT/2024 | Tinh bột sắn | 6/1/2025 |
2 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Cương Hiền | Số 02 Đinh Núp, phường Tân Lập, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 02/CT TNHH SX - TM CƯƠNG HIỀN/2024 | Hạt macca sấy | 6/1/2025 |
3 | Hợp tác xã Giảm Nghèo Ea Súp | Thôn Chiềng, xã Ia Lốp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk | 05/HTX GIẢM NGHÈO EA SÚP/2024 | Trà Briêt | 15/1/2025 |
4 | Hợp tác xã Nghiên cứu sản xuất Dược liệu Habudo | Thôn Ea Mdhar 3, xã Ea Nuol, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | 01/HABUDO/2025 | Rượu Linh chi Trường Xuân Habudo | 20/1/2025 |
5 | 02/HABUDO/2025 | Nấm Linh chi Trường Xuân Habudo | 20/1/2025 | ||
6 | Hộ kinh doanh An Phát F&B | 49 Nguyễn Cư Trinh, phường Tự An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê bột An Phát - BMT | 20/1/2025 |
7 | 02/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê hạt rang An Phát - BMT | 20/1/2025 | ||
8 | 03/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Cà phê pha phin Green Coffee | 20/1/2025 | ||
9 | 04/HKD AN PHÁT F&B/2025 | Bột ca cao An Phát - BMT | 20/1/2025 |
Tác giả: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,939.55 | 17,110.66 | 17,658.57 |
CAD | 18,425.90 | 18,612.02 | 19,208.01 |
CNY | 3,608.83 | 3,645.28 | 3,762.01 |
EUR | 29,905.57 | 30,207.65 | 31,482.09 |
GBP | 34,462.17 | 34,810.27 | 35,924.96 |
HKD | 3,291.89 | 3,325.14 | 3,452.28 |
JPY | 166.73 | 168.41 | 177.31 |
SGD | 19,833.05 | 20,033.38 | 20,716.28 |
USD | 26,136.00 | 26,166.00 | 26,386.00 |