Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

 02:33 10/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 10/11/2025)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025

 04:39 06/11/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 06/11/2025)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

 22:27 16/10/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 17/10/2025)
Poster ĐƯỜNG DÂY NÓNG TIẾP NHẬN THÔNG TIN (1)

Đường dây nóng tiếp nhận và xử lý thông tin phản ánh của lực lượng Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk

 05:50 09/10/2025

Để kịp thời tiếp nhận tin báo, thông tin phản ánh của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân và người dân về các hành vi vi phạm trong hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng giả, hàng cấm, hàng không rõ nguồn gốc, xuất xứ, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ; kinh doanh hàng hoá nhập lậu; hành vi vi phạm về chất lượng, đo lường, giá cả, an toàn thực phẩm và gian lận thương mại; hành vi vi phạm pháp luật về Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trên địa bàn tỉnh,
 

thong bao 1

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025

 05:37 29/09/2025

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2025 (đến ngày 29/9/2025)
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,739.52 16,908.60 17,450.11
CAD 18,277.74 18,462.37 19,053.63
CNY 3,600.45 3,636.82 3,753.29
EUR 29,604.24 29,903.28 31,164.99
GBP 33,732.74 34,073.48 35,164.69
HKD 3,287.65 3,320.85 3,447.84
JPY 164.56 166.22 175.01
SGD 19,658.74 19,857.32 20,534.29
USD 26,083.00 26,113.00 26,373.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây