| STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS |
| 1 | Công ty TNHH TM Khánh Dương Đắk Lắk | Thôn 3, xã Krông Jing, huyện M'Đrắk, tỉnh Đắk Lắk | 01/APFCO-KD/2023 | Tinh bột sắn (tinh bột khoai mì) | 03/01/2024 |
| 2 | Hộ kinh doanh Túy Bách Thảo | Số 104 Y Nuê, phường Ea Tam, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD TÚY BÁCH THẢO/2024 | Rượu nếp bắc | 03/01/2024 |
| 3 | 02/HKD TÚY BÁCH THẢO/2024 | Rượu nho rừng | |||
| 4 | 03/HKD TÚY BÁCH THẢO/2024 | Rượu táo mèo | |||
| 5 | Hợp tác xã Dong Riềng Ea Kar | Xóm 2, Thôn 10, Thị trấn Ea Kar, Huyện Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk | 01/HTX DONG RIỀNG EAKAR/2023 | Miến khoai lang | 05/01/2024 |
| 6 | 02/HTX DONG RIỀNG EAKAR/2023 | Miến dong cao cấp | |||
| 7 | 03/HTX DONG RIỀNG EAKAR/2023 | Cà phê hòa tan 3in1 | |||
| 8 | Công ty TNHH Rượu Minh Tuệ | Tổ 7, Khối 13, phường Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Rượu nếp trắng | 10/01/2024 |
| 9 | 02/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Rượu táo mèo | |||
| 10 | 03/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Rượu chuối hạt rừng | |||
| 11 | 04/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Rượu tỏi đen | |||
| 12 | 05/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Rượu dâu tằm | |||
| 13 | 06/CÔNG TY TNHH RƯỢU MINH TUỆ/2024 | Nước táo mèo lên men | |||
| 14 | Công ty TNHH Nông sản Phan Thị | Số 100A Lương Thế Vinh, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 04/PT/2023 | Bánh thuyền mix hạt dinh dưỡng | 23/01/2024 |
| 15 | 05/PT/2023 | Bánh thuyền hạnh nhân | |||
| 16 | 06/PT/2023 | Bánh nổ gạo lứt mix hạt dinh dưỡng | |||
| 17 | Hợp tác xã Nông nghiệp Công nghệ cao Cao Nguyên | Km 15 Quốc lộ 14, xã Cuor Đăng, huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk | 01/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2024 | Miến dong | 19/01/2024 |
| 18 | 02/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2024 | Phở khô | |||
| 19 | 03/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2024 | Bún khô | |||
| 20 | 04/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2024 | Mít sấy | |||
| 21 | 05/HTX NN CNC CAO NGUYÊN/2024 | Trái cây sấy | |||
| 22 | Công ty TNHH TM SX Bánh mì Hà Nội | 123-125 Lê Hồng Phong, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 31/BÁNH MÌ HÀ NỘI/2024 | Bánh tét Hà Nội | 22/01/2024 |
| 23 | Hộ kinh doanh Lê Hưng Hùng | 65 Nơ Trang Long, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD LÊ HƯNG HÙNG/2024 | Kem dừa Mã Lai Cúc Trần BMT | 23/01/2024 |
| 24 | Hộ kinh doanh đông y Minh Tâm | Số 193, TDP 3, thị trấn Krông Kmar, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk | 02/ĐÔNG Y - MINH TÂM/2023 | Trà thảo mộc Thấp Bảo Vương | 24/01/2024 |
| 25 | 03/ĐÔNG Y - MINH TÂM/2023 | Viên nghệ mật ong | 24/01/2024 | ||
| 26 | Hộ kinh doanh Đức Thiện | Thôn 18A, xã Ea Bar, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD ĐỨC THIỆN/2023 | Bánh bông lan trứng muối | 12/01/2024 |
| 27 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Tập đoàn Hoàng Thị | Số 61 Cao Thắng, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/CT CP XNK TẬP ĐOÀN HOÀNG THỊ/2024 | Bột ngũ cốc | 15/01/2024 |
| 28 | 02/CT CP XNK TẬP ĐOÀN HOÀNG THỊ/2024 | Trà detox hoa quả sấy | |||
| 29 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Công 2 | 99 Lý Thái Tổ, P.Tân Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD NGUYỄN VĂN CÔNG 2/2023 | Bánh kem | 29/01/2024 |
| 30 | Hộ kinh doanh Đinh Thị Minh Thùy | 102 Văn Tiến Dũng, P. Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD ĐINH THỊ MINH THÙY/2024 | Pelmeni Bánh Hạnh phúc Nga (sủi cảo) | 01/02/2024 |
| 31 | Công ty TNHH MTV Thanh Giổi | Số 52 thôn Cao Thắng, xã Ea Kao, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 01/CT TNHH MTV THANH GIỔI/2024 | Dầu giổi ép lạnh | 06/02/2024 |
| 32 | Hộ kinh doanh Minh Quân | Thôn 8, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD MINH QUÂN/2024 | Bánh mì | 06/02/2024 |
| 33 | Công ty Cổ phần Tứ Xuyên | Số 31 Trường Chinh, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | 08/CÔNG TY CỔ PHẦN TỨ XUYÊN/2024 | Nước uống ion kiềm | 26/02/2024 |
| 34 | Cty TNHH Lương Thực Thực phẩm Ánh Hồng | 74/12 Ngô Gia Tự, P.Tân An, Tp.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/THỰC PHẨM ÁNH HỒNG/2024 | Gạo trắng | 06/03/2024 |
Tác giả: Phòng Quản lý Công nghiệp
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,795.86 | 16,965.51 | 17,508.82 |
| CAD | 18,326.94 | 18,512.06 | 19,104.89 |
| CNY | 3,612.84 | 3,649.33 | 3,766.20 |
| EUR | 29,893.50 | 30,195.45 | 31,469.45 |
| GBP | 34,171.32 | 34,516.49 | 35,621.85 |
| HKD | 3,292.56 | 3,325.82 | 3,452.99 |
| JPY | 167.15 | 168.84 | 177.77 |
| SGD | 19,792.22 | 19,992.14 | 20,673.69 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |