Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 22:00 25/03/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 26/3/2024)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)

 22:09 06/03/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 22:51 28/01/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 29/01/2024)
tieu de 3

Thông báo mời thầu Lựa chọn đơn vị Tổ chức Hội nghị kết nối giao thương quốc tế trong khuôn khổ Lễ hội Cà phê Buôn Ma Thuột lần thứ 8 năm 2023

 20:58 16/02/2023

Bên mời thầu: Sở Công Thương tỉnh Đắk Lắk
Địa chỉ: 49 Nguyễn Tất Thành, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại: 02623.641.888    Fax: 02623.807.888
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm

 04:14 05/01/2022

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2021 (Từ ngày 05.01.2021 - 04.01.2022)
Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2021

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm thuộc lĩnh vực ngành Công Thương năm 2021

 05:42 28/12/2021

Danh sách các cơ sở tự công bố sản phẩm và danh sách tiếp nhận bản cam kết sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực  ngành Công Thương năm 2021
(Tính đến ngày 24/12/2021)
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,112.17 16,274.92 16,797.08
CAD 18,090.44 18,273.17 18,859.45
CNY 3,429.67 3,464.31 3,576.00
EUR 26,496.28 26,763.92 27,949.19
GBP 30,880.63 31,192.55 32,193.34
HKD 3,156.04 3,187.92 3,290.20
JPY 157.98 159.58 167.21
SGD 18,179.62 18,363.26 18,952.42
USD 25,118.00 25,148.00 25,458.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây