Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 02:55 26/04/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 26/4/2024)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 22:00 25/03/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 26/3/2024)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)

 22:09 06/03/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 07/3/2024)
Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024

 22:51 28/01/2024

Danh sách cơ sở tự công bố sản phẩm thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của ngành Công Thương năm 2024 (đến ngày 29/01/2024)
Đắk Lắk: Tham gia Hội chợ triển lãm thực phẩm lên men quốc tế tại Hàn Quốc

Đắk Lắk: Tham gia Hội chợ triển lãm thực phẩm lên men quốc tế tại Hàn Quốc

 21:53 21/10/2022

Ngày 20/10/2022 tại sân vận động quốc tế thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc đã diễn ra lễ khai mạc Hội chợ triển lãm thực phẩm lên men quốc tế Jeonju (IFFE) năm 2022. Tham dự Lễ khai mạc có ông Kim Kwan Young – Tỉnh tưởng tỉnh Jeollabuk, Ông Woo Beom-ky - Thị trưởng Jeonju, Na In-kwon - Chủ tịch Ủy ban Kinh tế và Công nghiệp Nông nghiệp tỉnh Jeollabuk, và các thành viên của Ủy ban.
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,477.55 16,643.99 17,177.90
CAD 18,047.28 18,229.58 18,814.35
CNY 3,428.80 3,463.43 3,575.07
EUR 26,608.05 26,876.82 28,066.92
GBP 31,331.15 31,647.63 32,662.82
HKD 3,174.77 3,206.84 3,309.71
JPY 152.75 154.30 161.67
SGD 18,267.97 18,452.49 19,044.41
USD 25,215.00 25,245.00 25,465.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây