| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 71,500 | - |
| Gia Lai | 70,000 | - |
| Đắk Nông | 71,500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 73,000 | - |
| Bình Phước | 72,000 | - |
| Đồng Nai | 70,000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,160 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 42,100 | +100 |
| Lâm Đồng | 41,500 | +100 |
| Gia Lai | 42,000 | +100 |
| Đắk Nông | 42,000 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,050 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 2,105 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 229,45 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21.000VNĐ – 25.000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19,62 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 249,00 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 249,0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,895 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 218,00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,088.39 | 17,261.00 | 17,813.75 |
| CAD | 18,679.85 | 18,868.54 | 19,472.77 |
| CNY | 3,648.31 | 3,685.17 | 3,803.18 |
| EUR | 30,203.69 | 30,508.78 | 31,795.96 |
| GBP | 34,572.03 | 34,921.24 | 36,039.52 |
| HKD | 3,290.58 | 3,323.81 | 3,450.90 |
| JPY | 162.19 | 163.83 | 172.49 |
| SGD | 19,919.58 | 20,120.79 | 20,806.69 |
| USD | 26,093.00 | 26,123.00 | 26,403.00 |