Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 72,000 | -1,500 |
Gia Lai | 70,500 | -1,500 |
Đắk Nông | 72,000 | -1,500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 74,000 | -1,500 |
Bình Phước | 72,500 | -1,500 |
Đồng Nai | 71,000 | -1,500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,098 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 41,000 | 0 |
Lâm Đồng | 40,400 | 0 |
Gia Lai | 40,900 | 0 |
Đắk Nông | 40,900 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 23,080 | +45 |
Cà phê Robusta London | 2.043 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 213.65 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 - 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325 000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 - 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 19,76 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 250,70 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 242,5 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,810 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 209,10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,689.20 | 16,857.78 | 17,396.95 |
CAD | 18,292.95 | 18,477.73 | 19,068.71 |
CNY | 3,598.46 | 3,634.81 | 3,751.06 |
EUR | 29,732.46 | 30,032.79 | 31,298.68 |
GBP | 34,266.79 | 34,612.92 | 35,719.95 |
HKD | 3,292.59 | 3,325.85 | 3,452.88 |
JPY | 167.19 | 168.88 | 177.80 |
SGD | 19,768.99 | 19,968.68 | 20,648.61 |
USD | 26,119.00 | 26,149.00 | 26,369.00 |