| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 74,500 | +500 |
| Gia Lai | 73,000 | - |
| Đắk Nông | 74,500 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 76,500 | +500 |
| Bình Phước | 75,500 | +500 |
| Đồng Nai | 73,500 | +500 |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,159 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 41,900 | +300 |
| Lâm Đồng | 41,300 | +300 |
| Gia Lai | 41,800 | +300 |
| Đắk Nông | 41,800 | +300 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,990 | +40 |
| Cà phê Robusta London | 2,104 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 227,20 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19,69 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 241,50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 242,5 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,840 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 210,70 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 07/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 06/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,610.01 | 16,777.79 | 17,315.10 |
| CAD | 18,162.96 | 18,346.42 | 18,933.96 |
| CNY | 3,602.13 | 3,638.51 | 3,755.03 |
| EUR | 29,579.62 | 29,878.40 | 31,139.04 |
| GBP | 33,653.29 | 33,993.22 | 35,081.84 |
| HKD | 3,288.73 | 3,321.95 | 3,448.97 |
| JPY | 165.75 | 167.42 | 176.27 |
| SGD | 19,637.58 | 19,835.94 | 20,512.17 |
| USD | 26,088.00 | 26,118.00 | 26,358.00 |