Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 74,000 | - |
Gia Lai | 73,000 | - |
Đắk Nông | 74,000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 76,000 | - |
Bình Phước | 75,000 | - |
Đồng Nai | 73,500 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,140 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 41,600 | +700 |
Lâm Đồng | 41,000 | +700 |
Gia Lai | 41,500 | +700 |
Đắk Nông | 41,500 | +700 |
Tỷ giá USD/VND | 22,950 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2,087 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 224,80 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 19,69 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 241,50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 241,5 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,800 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 210,30 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,586.47 | 15,743.91 | 16,251.26 |
CAD | 17,678.14 | 17,856.71 | 18,432.15 |
CNY | 3,412.96 | 3,447.44 | 3,559.07 |
EUR | 23,721.81 | 23,961.42 | 25,050.37 |
GBP | 27,558.76 | 27,837.13 | 28,734.18 |
HKD | 2,897.58 | 2,926.85 | 3,021.17 |
JPY | 167.51 | 169.20 | 177.34 |
SGD | 16,287.60 | 16,452.12 | 16,982.29 |
USD | 23,160.00 | 23,190.00 | 23,470.00 |