Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 76,500 | -1,000 |
Gia Lai | 75,500 | -1,000 |
Đắk Nông | 76,500 | -1,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 78,500 | -500 |
Bình Phước | 77,500 | -500 |
Đồng Nai | 76,000 | -500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,064 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 40,100 | -100 |
Lâm Đồng | 39,500 | -100 |
Gia Lai | 40,000 | -100 |
Đắk Nông | 40,000 | -100 |
Tỷ giá USD/VND | 22,810 | -5 |
Giá cà phê Robusta London | 2,001 USD/tấn | |
Giá cà phê Arabica New York | 204,00 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt - Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 18,54 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 245,50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 246,7 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,395 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 207,80 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,651.47 | 16,819.67 | 17,358.29 |
CAD | 18,287.74 | 18,472.47 | 19,064.02 |
CNY | 3,603.38 | 3,639.77 | 3,756.33 |
EUR | 30,046.55 | 30,350.05 | 31,630.55 |
GBP | 34,503.88 | 34,852.40 | 35,968.49 |
HKD | 3,294.06 | 3,327.33 | 3,454.55 |
JPY | 169.22 | 170.93 | 179.97 |
SGD | 19,844.89 | 20,045.35 | 20,728.69 |
USD | 26,116.00 | 26,146.00 | 26,356.00 |