| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện  (khu vực khảo sát)  | 
			Giá thu mua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
			Thay đổi so với hôm qua  (Đơn vị: VNĐ/kg)  | 
		
| Đắk Lắk | 78,000 | +1,000 | 
| Gia Lai | 77,000 | +1,000 | 
| Đắk Nông | 78,000 | +1,000 | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 80,000 | +1,000 | 
| Bình Phước | 79,000 | +1,000 | 
| Đồng Nai | 77,500 | +1,000 | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| FOB (HCM) | 2,170 | Trừ lùi: +55 | 
| Đắk Lắk | 41,800 | +200 | 
| Lâm Đồng | 41,200 | +200 | 
| Gia Lai | 41,700 | +200 | 
| Đắk Nông | 41,700 | +200 | 
| Tỷ giá USD/VND | 22,815 | 0 | 
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | 
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | 
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | 
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | 
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | 
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 18,65 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 248,80 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 247,0 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,660 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 207,00 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
        Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
    
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,745.80 | 16,914.95 | 17,456.62 | 
| CAD | 18,249.16 | 18,433.50 | 19,023.80 | 
| CNY | 3,601.88 | 3,638.26 | 3,754.77 | 
| EUR | 29,537.98 | 29,836.34 | 31,095.17 | 
| GBP | 33,673.76 | 34,013.90 | 35,103.14 | 
| HKD | 3,291.40 | 3,324.65 | 3,451.77 | 
| JPY | 164.91 | 166.58 | 175.39 | 
| SGD | 19,649.51 | 19,847.99 | 20,524.61 | 
| USD | 26,099.00 | 26,129.00 | 26,349.00 |