| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 77,500 | - |
| Gia Lai | 76,500 | - |
| Đắk Nông | 77,500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 79,000 | - |
| Bình Phước | 78,000 | - |
| Đồng Nai | 76,500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,075 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 40,200 | -800 |
| Lâm Đồng | 39,600 | -800 |
| Gia Lai | 40,100 | -800 |
| Đắk Nông | 40,100 | -800 |
| Tỷ giá USD/VND | 22,815 | +5 |
| Giá cà phê Robusta London | 2,012 USD/tấn | |
| Giá cà phê Arabica New York | 206,30 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18,65 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 245,00 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 247,1 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,210 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 209,00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 26/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 17,113.45 | 17,286.31 | 17,853.50 |
| CAD | 18,697.13 | 18,885.99 | 19,505.67 |
| CNY | 3,663.11 | 3,700.11 | 3,821.52 |
| EUR | 30,045.21 | 30,348.70 | 31,653.29 |
| GBP | 34,395.91 | 34,743.35 | 35,883.32 |
| HKD | 3,281.34 | 3,314.49 | 3,443.85 |
| JPY | 161.90 | 163.54 | 172.32 |
| SGD | 19,894.26 | 20,095.21 | 20,796.12 |
| USD | 26,047.00 | 26,077.00 | 26,377.00 |