Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 77,500 | - |
Gia Lai | 76,500 | - |
Đắk Nông | 77,500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 79,000 | -500 |
Bình Phước | 78,000 | -500 |
Đồng Nai | 76,500 | -500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,138 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 41,000 | -100 |
Lâm Đồng | 40,400 | -100 |
Gia Lai | 40,900 | -100 |
Đắk Nông | 40,900 | -100 |
Tỷ giá USD/VND | 22,810 | 0 |
Giá cà phê Robusta London | 2,083 USD/tấn | |
Giá cà phê Arabica New York | 210,45 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đắk Lắk | 21,000 VND – 25,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 19,14 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 245,50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 247,8 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,440 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 209,00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,086.35 | 16,248.84 | 16,769.95 |
CAD | 18,195.12 | 18,378.91 | 18,968.33 |
CNY | 3,456.34 | 3,491.25 | 3,603.76 |
EUR | 26,544.10 | 26,812.22 | 27,999.27 |
GBP | 30,775.52 | 31,086.38 | 32,083.34 |
HKD | 3,179.16 | 3,211.27 | 3,314.26 |
JPY | 160.26 | 161.88 | 169.61 |
SGD | 18,307.44 | 18,492.37 | 19,085.43 |
USD | 25,148.00 | 25,178.00 | 25,488.00 |