Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 73,500 | - |
Gia Lai | 72,000 | - |
Đắk Nông | 73,500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 75,500 | - |
Bình Phước | 74,500 | - |
Đồng Nai | 72,500 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,096 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 40,900 | -300 |
Lâm Đồng | 40,300 | -300 |
Gia Lai | 40,800 | -300 |
Đắk Nông | 40,800 | -300 |
Tỷ giá USD/VND | 23,035 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2,041 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 215,75 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325 000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310 000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 19,73 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 245,80 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 245,2 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,810 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 209,10 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,097.04 | 17,269.73 | 17,822.71 |
CAD | 18,577.96 | 18,765.62 | 19,366.50 |
CNY | 3,609.61 | 3,646.08 | 3,762.82 |
EUR | 30,144.78 | 30,449.27 | 31,733.86 |
GBP | 34,836.82 | 35,188.71 | 36,315.46 |
HKD | 3,295.69 | 3,328.98 | 3,456.26 |
JPY | 172.57 | 174.32 | 183.53 |
SGD | 20,042.37 | 20,244.81 | 20,934.90 |
USD | 26,166.00 | 26,196.00 | 26,476.00 |