Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 70,000 | -1,000 |
Gia Lai | 69,000 | -1,000 |
Đắk Nông | 70,000 | -1,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 72,000 | -1,500 |
Bình Phước | 70,500 | -1,500 |
Đồng Nai | 69,000 | -1,500 |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,162 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 42,200 | +400 |
Lâm Đồng | 41,600 | +400 |
Gia Lai | 42,100 | +400 |
Đắk Nông | 42,100 | +400 |
Tỷ giá USD/VND | 23,060 | 0 |
Cà phê Robusta London | 2,107 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 226,60 cent/lb | |
Điều | ||
Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 19,54 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 244,50 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 245,6 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,035 |
Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 216,30 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,673.24 | 15,831.56 | 16,340.11 |
CAD | 17,747.68 | 17,926.95 | 18,502.80 |
CNY | 3,356.38 | 3,390.28 | 3,499.71 |
EUR | 26,044.04 | 26,307.11 | 27,473.16 |
GBP | 30,422.12 | 30,729.41 | 31,716.51 |
HKD | 3,085.70 | 3,116.87 | 3,216.99 |
JPY | 158.73 | 160.33 | 168.00 |
SGD | 17,885.75 | 18,066.41 | 18,646.75 |
USD | 24,570.00 | 24,600.00 | 24,940.00 |