| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 72,500 | +500 |
| Gia Lai | 71,000 | +500 |
| Đắk Nông | 72,500 | +500 |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 74,000 | +500 |
| Bình Phước | 73,000 | +500 |
| Đồng Nai | 71,000 | +500 |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,186 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 43,100 | +1,000 |
| Lâm Đồng | 42,500 | +1,000 |
| Gia Lai | 43,000 | +1,000 |
| Đắk Nông | 43,000 | +1,000 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,060 | +10 |
| Cà phê Robusta London | 2,136 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 239,45 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000VNĐ – 25,000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt - Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Lộc Ninh - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
| Tiểu Điền - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325 000 |
| Mủ tươi - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 - 325 000 |
| Bình Long - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Phú Riềng - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19,42 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 251,80 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 251,0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,925 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 218,00 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 03/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,582.40 | 16,749.90 | 17,286.31 |
| CAD | 18,179.29 | 18,362.92 | 18,950.98 |
| CNY | 3,597.35 | 3,633.69 | 3,750.06 |
| EUR | 29,439.09 | 29,736.45 | 30,991.09 |
| GBP | 33,364.81 | 33,701.83 | 34,781.11 |
| HKD | 3,289.06 | 3,322.28 | 3,449.31 |
| JPY | 165.85 | 167.53 | 176.39 |
| SGD | 19,590.26 | 19,788.14 | 20,462.74 |
| USD | 26,101.00 | 26,131.00 | 26,351.00 |