| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 73,000 | - |
| Gia Lai | 71,500 | - |
| Đắk Nông | 73,000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 75,000 | - |
| Bình Phước | 74,000 | - |
| Đồng Nai | 72,000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,191 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 42,900 | -200 |
| Lâm Đồng | 42,300 | -200 |
| Gia Lai | 42,800 | -200 |
| Đắk Nông | 42,800 | -200 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,055 | -5 |
| Cà phê Robusta London | 2,136 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 232,4 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đắk Lắk | 21,000VNĐ – 25,000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620,000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700,000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt - Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Lộc Ninh - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 |
| Tiểu Điền - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tươi - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 |
| Bình Long - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Phú Riềng - Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 - 335,000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19,29 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 257,50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 283,0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13,120 |
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 216,50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 20/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,665.50 | 16,833.84 | 17,372.90 |
| CAD | 18,353.54 | 18,538.93 | 19,132.59 |
| CNY | 3,603.38 | 3,639.78 | 3,756.33 |
| EUR | 29,780.72 | 30,081.54 | 31,350.69 |
| GBP | 34,250.01 | 34,595.97 | 35,703.83 |
| HKD | 3,294.46 | 3,327.74 | 3,454.98 |
| JPY | 166.95 | 168.63 | 177.55 |
| SGD | 19,759.15 | 19,958.74 | 20,639.12 |
| USD | 26,122.00 | 26,152.00 | 26,352.00 |