| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 72.000 | - |
| Gia Lai | 71.000 | - |
| Đắk Nông | 72.000 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.500 | - |
| Bình Phước | 73.000 | - |
| Đồng Nai | 71.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,132 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 42,200 | +100 |
| Lâm Đồng | 41,600 | +100 |
| Gia Lai | 42,100 | +100 |
| Đắk Nông | 42,100 | +100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,040 | +10 |
| Cà phê Robusta London | 2.077 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 228.9 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21.000VNĐ – 25.000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19.32 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 256.50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 286.0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.095 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 215.20 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,806.78 | 16,976.55 | 17,520.22 |
| CAD | 18,334.83 | 18,520.03 | 19,113.13 |
| CNY | 3,605.75 | 3,642.17 | 3,758.81 |
| EUR | 29,881.57 | 30,183.41 | 31,456.93 |
| GBP | 34,213.35 | 34,558.94 | 35,665.69 |
| HKD | 3,291.23 | 3,324.48 | 3,451.60 |
| JPY | 166.63 | 168.31 | 177.21 |
| SGD | 19,770.24 | 19,969.94 | 20,650.75 |
| USD | 26,079.00 | 26,109.00 | 26,349.00 |