| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 72.500 | - |
| Gia Lai | 71.500 | - |
| Đắk Nông | 72.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 75.000 | - |
| Bình Phước | 73.500 | - |
| Đồng Nai | 71.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,148 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lăk | 42,300 | -200 |
| Lâm Đồng | 41,700 | -200 |
| Gia Lai | 42,200 | -200 |
| Đắk Nông | 42,200 | -200 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,020 | -30 |
| Cà phê Robusta London | 2.093 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 234.65 cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đăk Lăk | 21.000VNĐ – 25.000VNĐ | |
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 26,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 27,000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 24,500 VND – 26,000 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 26,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 19.32 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 256.50 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 285.4 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.220 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 214.50 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 19/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/12/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/12/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,977.95 | 17,149.44 | 17,698.64 |
| CAD | 18,625.00 | 18,813.13 | 19,415.61 |
| CNY | 3,643.21 | 3,680.01 | 3,797.86 |
| EUR | 30,070.46 | 30,374.20 | 31,655.74 |
| GBP | 34,317.51 | 34,664.15 | 35,774.24 |
| HKD | 3,287.27 | 3,320.48 | 3,447.44 |
| JPY | 163.14 | 164.78 | 173.50 |
| SGD | 19,878.19 | 20,078.98 | 20,763.49 |
| USD | 26,095.00 | 26,125.00 | 26,405.00 |