 
            | Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) | 
| Đắk Lắk | 73,500 | -1,000 | 
| Gia Lai | 72,000 | -1,000 | 
| Đắk Nông | 73,500 | -1,000 | 
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 75,500 | -1,000 | 
| Bình Phước | 74,500 | -1,000 | 
| Đồng Nai | 72,500 | -1,000 | 
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | 
| FOB (HCM) | 2,111 | Trừ lùi: +55 | 
| Đắk Lắk | 41,200 | 0 | 
| Lâm Đồng | 40,600 | 0 | 
| Gia Lai | 41,100 | 0 | 
| Đắk Nông | 41,100 | 0 | 
| Tỷ giá USD/VND | 23,035 | +5 | 
| Cà phê Robusta London | 2,056 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 215,85 cent/lb | |
| Điều | ||
| Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38,500 VND | |
| Giá hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260,000 – 350,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220,000 – 300,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350,000 – 500,000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560,000 – 1,200,000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt – Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | 
| Lộc Ninh – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310,000 | 
| Tiểu Điền – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | 
| Mủ tươi – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300,000 – 325,000 | 
| Bình Long – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | 
| Phú Riềng – Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335,000 | 
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300,000 – 325,000 | 
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300,000 – 335,000 | 
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | 
| Đường | UScents/lb | 19,97 | 
| Cao su thế giới | JPY/kg | 244,50 | 
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 244,5 | 
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12,765 | 
| Cao su tại Singapore | Sing/tấn | 210,00 | 
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,784.34 | 16,953.88 | 17,496.82 | 
| CAD | 18,333.07 | 18,518.25 | 19,111.29 | 
| CNY | 3,606.43 | 3,642.86 | 3,759.52 | 
| EUR | 29,651.40 | 29,950.91 | 31,214.61 | 
| GBP | 33,709.69 | 34,050.19 | 35,140.64 | 
| HKD | 3,291.48 | 3,324.73 | 3,451.85 | 
| JPY | 164.84 | 166.51 | 175.31 | 
| SGD | 19,710.11 | 19,909.20 | 20,587.93 | 
| USD | 26,097.00 | 26,127.00 | 26,347.00 |