| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 70.500 | - |
| Gia Lai | 69.000 | - |
| Đắk Nông | 70.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.000 | - |
| Bình Phước | 71.000 | - |
| Đồng Nai | 69.000 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2,010 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lắk | 41,800 | -100 |
| Lâm Đồng | 41,300 | -100 |
| Gia Lai | 41,700 | -100 |
| Đắk Nông | 41,700 | -100 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,225 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 1.955 USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 219.2 cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25.000 VND – 29.000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 17.98 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 253.00 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 253.0 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.470 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 194.70 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 06/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 05/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 04/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,672.75 | 16,841.17 | 17,380.49 |
| CAD | 18,193.06 | 18,376.83 | 18,965.33 |
| CNY | 3,599.81 | 3,636.17 | 3,752.61 |
| EUR | 29,498.54 | 29,796.51 | 31,053.67 |
| GBP | 33,491.69 | 33,829.99 | 34,913.37 |
| HKD | 3,290.02 | 3,323.25 | 3,450.32 |
| JPY | 165.12 | 166.79 | 175.61 |
| SGD | 19,620.98 | 19,819.18 | 20,494.83 |
| USD | 26,105.00 | 26,135.00 | 26,355.00 |