| Tiêu | ||
| Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
| Đắk Lắk | 68.500 | - |
| Gia Lai | 67.500 | - |
| Đắk Nông | 68.500 | - |
| Bà Rịa - Vũng Tàu | 70.500 | - |
| Bình Phước | 69.500 | - |
| Đồng Nai | 67.500 | - |
| Cà phê | ||
| TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
| FOB (HCM) | 2.021 | Trừ lùi: +55 |
| Đắk Lăk | 41.900 | -300 |
| Lâm Đồng | 41.400 | -300 |
| Gia Lai | 41.800 | -300 |
| Đắk Nông | 41.800 | -300 |
| Tỷ giá USD/VND | 23,220 | 0 |
| Cà phê Robusta London | 1.966USD/tấn | |
| Cà phê Arabica New York | 213.25cent/lb | |
| ĐIỀU | ||
| Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
| Hạt điều tươi Bình Phước | 25.000 VND – 29.000 VND | |
| Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
| Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND | |
| Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
| Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
| Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
| Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
| Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
| Loại mật ong nuôi | ||
| Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
| Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
| Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
| Mủ cao su tại Việt Nam | ||
| Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
| Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
| Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
| Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
| Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
| Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
| Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
| Đường | UScents/lb | 18.92 |
| Cao su thế giới | JPY/kg | 255.20 |
| CAO SU RSS3 | ||
| Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 255.4 |
| Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.480 |
| cao su tại Singapore | Sing/tấn | 192.40 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 27/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,928.61 | 17,099.61 | 17,640.49 |
| CAD | 18,418.98 | 18,605.03 | 19,193.54 |
| CNY | 3,615.61 | 3,652.13 | 3,767.65 |
| EUR | 29,907.98 | 30,210.08 | 31,472.72 |
| GBP | 34,062.51 | 34,406.57 | 35,494.91 |
| HKD | 3,294.14 | 3,327.42 | 3,453.33 |
| JPY | 167.51 | 169.20 | 178.08 |
| SGD | 19,831.08 | 20,031.39 | 20,706.40 |
| USD | 26,075.00 | 26,105.00 | 26,345.00 |