Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 70.500 | - |
Gia Lai | 69.000 | - |
Đắk Nông | 70.500 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 72.000 | - |
Bình Phước | 71.000 | - |
Đồng Nai | 69.000 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,016 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lăk | 41,900 | -400 |
Lâm Đồng | 41,400 | -400 |
Gia Lai | 41,800 | -400 |
Đắk Nông | 41,800 | -400 |
Tỷ giá USD/VND | 23,210 | 0 |
Cà phê Robusta London | 1.961 USD/tấn | |
Cà phê Arabica New York | 221.05 cent/lb | |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đồng Nai | 20,500 VND – 38.500 VND | |
Hạt điều thô Bình Phước | 19,500 VND – 29,500 VND | |
Giá điều Gia Lai | 20,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 20,000 VND – 31,000 VND | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | ||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | |
Mật ong rừng tự nhiên | 620.000đ/lít | |
Mật ong Hoa cà phê | 200.000đ/lít | |
Mật ong Hoa bạc hà | 450.000đ/lít | |
Mật ong Hoa xuyến chi | 270.000đ/lít | |
Mật ong đắng | 700.000đ/lít | |
Loại mật ong nuôi | ||
Giá mật ong hoa cà phê | 200.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa xuyến chi | 260.000 – 350.000 đồng | |
Giá mật ong hoa vải | 220.000 – 300.000 đồng | |
Giá mật ong hoa tràm | 350.000 – 500.000 đồng | |
Giá mật ong hoa bạc hà | 560.000 – 1.200.000 đồng | |
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | ||
Mủ cao su tại Việt Nam | ||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 310.000 |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 300.000-325.000 |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 335.000 |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 300.000-325.000 |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 300.000-335.000 |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | ||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa |
Đường | UScents/lb | 17.81 |
Cao su thế giới | JPY/kg | 255.10 |
CAO SU RSS3 | ||
Cao su tại Osaka | Kg/Yên | 260.5 |
Cao su tại Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 12.845 |
cao su tại Singapore | Sing/tấn | 194.70 |
Nguồn tin: Trung tâm thông tin Công nghiệp và Thương mại - Bộ Công Thương
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,137.63 | 17,310.74 | 17,865.02 |
CAD | 18,593.91 | 18,781.72 | 19,383.10 |
CNY | 3,614.61 | 3,651.12 | 3,768.03 |
EUR | 30,174.79 | 30,479.58 | 31,765.43 |
GBP | 34,908.09 | 35,260.70 | 36,389.72 |
HKD | 3,294.27 | 3,327.54 | 3,454.76 |
JPY | 173.05 | 174.79 | 184.04 |
SGD | 20,056.90 | 20,259.49 | 20,950.06 |
USD | 26,166.00 | 26,196.00 | 26,476.00 |