04:26 13/10/2020
Bảng giá nông sản ngày 20/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 19/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 18/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,660.77 | 16,829.06 | 17,367.95 |
| CAD | 18,296.42 | 18,481.24 | 19,073.02 |
| CNY | 3,614.46 | 3,650.97 | 3,767.88 |
| EUR | 29,636.85 | 29,936.21 | 31,199.18 |
| GBP | 33,534.81 | 33,873.54 | 34,958.21 |
| HKD | 3,291.15 | 3,324.40 | 3,451.50 |
| JPY | 162.06 | 163.70 | 172.36 |
| SGD | 19,653.77 | 19,852.30 | 20,529.02 |
| USD | 26,136.00 | 26,166.00 | 26,386.00 |