| Tên cơ sở | Địa chỉ | Số tự công bố | Sản phẩm | Ngày tiếp nhận HS | |
| 1 | HKD Bột ngũ cốc dinh dưỡng An Nhiên | Thôn Tân Tiến, xã Cư Huê, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD BỘT NGŨ CỐC DINH DƯỠNG AN NHIÊN/2021 | Ngũ cốc dinh dưỡng số 1 | 05/01/2021 |
| 2 | 02/HKD BỘT NGŨ CỐC DINH DƯỠNG AN NHIÊN/2021 | Trà đậu | |||
| 3 | HKD Hứa Thị Ngọc Trinh | Số 07 thôn 9, thị trấn Ea Súp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD HỨA THỊ NGỌC TRINH/2021 | Bánh mì Ngọc Phát | 1/12/2021 |
| 4 | Hộ kinh doanh Cao Xuân Trung | 158 Nguyễn Thị Định, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD CAO XUÂN TRUNG/2021 | Bún tươi | 1/19/2021 |
| 5 | Hộ kinh doanh Nguyễn Hải Nam | TDP 8, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD NGUYỄN HẢI NAM/2021 | Bún tươi | 1/19/2021 |
| 6 | Hộ kinh doanh Hoàng Văn Hợp | Thôn 5, xã Ea Ktur, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD HOÀNG VĂN HỢP/2021 | Bánh neo bi thèo lèo Thảo Huyền | 1/19/2021 |
| 7 | 02/HKD HOÀNG VĂN HỢP/2021 | Kẹo cu đơ Thảo Huyền | 1/19/2021 | ||
| 8 | Công ty TNHH SX-TM thực phẩm Hồng Việt | Lô CN 7-7 đường số 5, CCC Tân An 2, p.Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 04/CÔNG TY TNHH SX-TM THỰC PHẨM HỒNG VIỆT/2021 | Nước uống đóng chai/bình Natural ion | 1/19/2021 |
| 9 | Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Thông | 76 Lê Văn Hưu, p.Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD Nguyễn Văn Thông/2021 | Bún tươi | 1/25/2021 |
| 10 | Hộ kinh doanh Hồ Thị Hồng | 01 Mai Thị Lựu, p.Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD HỒ THỊ HỒNG/2021 | Bún tươi | 1/25/2021 |
| 11 | Hộ kinh doanh Uyên Thao | 07 Đường 10/3, thôn 2, xã Cư Êbur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD UYÊN THAO/2021 | Rượu nhung nai Cư Êbur | 01/02/2021 |
| 12 | 02/HKD UYÊN THAO/2021 | Rượu nhung nai nếp cấm | |||
| 13 | 03/HKD UYÊN THAO/2021 | Rượu nhung nai chuối hột | |||
| 14 | HKD Rượu trắng Bình Xuân | Số 39 Buôn Ea Pal, xã Cư Ni, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk | 01/RƯỢU TRẮNG BÌNH XUÂN/2021 | Rượu trắng Bình Xuân | 03/02/2021 |
| 15 | Hộ kinh doanh Nguyễn Nhật Đăng | 02 Săm Brăm, TDP1, p.Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD NGUYỄN NHẬT ĐĂNG/2021 | Bánh bông lan Anh Nguyễn | 04/02/2021 |
| 16 | 02/HKD NGUYỄN NHẬT ĐĂNG/2021 | Bánh mè Anh Nguyễn | |||
| 17 | HKD Khoàng Thị Yên | Thôn 2, xã Ea H'leo, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD KHOÀNG THỊ YÊN/2021 | Tinh bột sắn dây Xuân Cao Nguyên | 05/02/2021 |
| 18 | Công ty TNHH SX-TM thực phẩm Hồng Việt | Lô CN 7-7 đường số 5, CCC Tân An 2, p.Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 05/CÔNG TY TNHH SX-TM THỰC PHẨM HỒNG VIỆT/2021 | Nước chanh dây nha đam | 03/3/2021 |
| 19 | 06/CÔNG TY TNHH SX-TM THỰC PHẨM HỒNG VIỆT/2021 | Nước tăng lực hương vị cherry | |||
| 20 | 07/CÔNG TY TNHH SX-TM THỰC PHẨM HỒNG VIỆT/2021 | Nước yến nha đam | |||
| 21 | Công ty Cổ phần Nguyễn Gia Group | 21/29B Nguyễn An Ninh, P.Ea Tam, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 06-NYS/Gia Nguyễn/2020 | Nước yến sào cao cấp Ase Nest | 3/17/2021 |
| 22 | Công ty TNHH TM Minh Thơ | Thôn 7, xã Ea Ning, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk | 64/MINHTHO/2021 | Thực phẩm bổ sung Nestle milo | 3/17/2021 |
| 23 | Hộ kinh doanh Tiến Nga | Thôn 3, xã Ea Tar, huyện Cư M'gar, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD TIẾN NGA/2021 | Bánh mì mặn ngọt Nga Tiến | 3/22/2021 |
| 24 | Hộ kinh doanh Trần Văn Chung | Số 116 Phan Huy Chú, P.Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD TRẦN VĂN CHUNG/2021 | Bánh mì chà bông sốt mayonnaise Chung Phát | 3/22/2021 |
| 25 | 02/HKD TRẦN VĂN CHUNG/2021 | Bánh mì nhân Socola Chung Phát | 3/22/2021 | ||
| 26 | 03/HKD TRẦN VĂN CHUNG/2021 | Bánh mì nhân kem Chung Phát | 3/22/2021 | ||
| 27 | 04/HKD TRẦN VĂN CHUNG/2021 | Bánh bông lan Chung Phát | 3/22/2021 | ||
| 28 | Hộ kinh doanh Đậu Mía Lá | Số 01 Chu Văn An, TDP 3A, thị trấn Ea Kar, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk | 01/HKD ĐẬU MÍA LÁ/2021 | Bột đậu đỏ nguyên chất | 3/30/2021 |
| 29 | 02/HKD ĐẬU MÍA LÁ/2021 | Trà túi lọc gạo lức,đậu đen, cỏ ngọt | 3/30/2021 |
Nguồn tin: Ngọc Tuấn - Văn Phòng Sở:
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 18/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 17/11/2025
Bảng giá nông sản ngày 14/11/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,670.45 | 16,838.84 | 17,378.04 |
| CAD | 18,290.35 | 18,475.10 | 19,066.70 |
| CNY | 3,616.11 | 3,652.64 | 3,769.60 |
| EUR | 29,780.23 | 30,081.04 | 31,350.13 |
| GBP | 33,787.92 | 34,129.21 | 35,222.08 |
| HKD | 3,295.44 | 3,328.73 | 3,456.00 |
| JPY | 163.70 | 165.35 | 174.10 |
| SGD | 19,708.88 | 19,907.96 | 20,586.58 |
| USD | 26,138.00 | 26,168.00 | 26,388.00 |