Giá cả thị trường ngày 06/03/2020 (Tham khảo tại đây) 

Thứ năm - 05/03/2020 19:15

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ     

 
Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1274USD   -33USD
Arabica
(ICE Futures US)
111.35USD     -7.05USD
FOB HCM R2     USD     USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 31.200-31.400VND
Lâm Đồng 30.700-31.100VND
Gia Lai 31.100-31.400VND
Đắk Nông 31.100-31.500VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 37.000VND/kg
Trắng 74.500VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 37.000VND/kg
Trên 30% 41.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL  50.500VND/kg
Armajaro  55.000VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  25.0trđ/tấn
Tại nhà máy 26.0trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 6 - 6/3/2020

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 31.2 - 31.4 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

31.3 - 31.5 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1429

Thị trường tự do : 31.4 - 31.6 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 33.2 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1479

Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1

Mua được cộng thêm +120 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán được cộng thêm +150 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán R1 S16_2% đen vỡ

34.4 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1494

HCM chào mua

[31.8 => 31.9] (đ/kg)

HCM chào bán

[32.0 => 32.2] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

34.7 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1534
Bán R1 S16_0.1% đen

35.6 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1549 USD/VND 23,145
Bán R1 S18_0.1% đen 36.0 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1589

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg)

- Hái chín: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 36.9 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1604 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2455$/tấn (56.8 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 37.2 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt 49.000-51.000 (đ/kg)    
Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt 69.000-71.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica và Robusta là 53.57 cent/lb = 1181 usd/tấn
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
31.1-31.3 31.1-31.3 31.0-31.2 31.0-31.2 30.9-31.1 30.9-31.1 31.2-31.4 31.1-31.3 31.3-31.5 31.4-31.6
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
30.9-31.1 30.8-31.0 30.7-30.9 31.1-31.3 31.2-31.4 30.9-31.1 30.9-31.1 31.2-31.4 31.5-31.7 31.6-31.8

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 5/3/2020
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +155 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +205 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +220 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +260 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +275 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +315 $/tấn so với giá London T5/20
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +330 $/tấn so với giá London T5/20
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

30400-200

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4138-28

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

37.000 (đ/kg)

Tiêu trắng F.O.B HCM loại 630 gr/l

3220 (usd/tấn)

= 74.5 => 75.0 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

32745.45-100.00

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4458-14

(usd/tấn)

Dak Lak 38.000 => 38.500

 

 

 

 

Gia Lai 37.500 => 38.000
Phú Yên 37.500 => 38.000
Dak Nông 38.500 => 39.000    
Đồng Nai 39.000 => 39.500    
Bình Phước 39.500 => 40.000

 

 

Bà Rịa VT 40.000 => 40.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 34.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 33.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 32.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 30.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 28.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 27.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 26.400 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 38.000 => 38.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 38.000 => 38.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 37.500 => 38.000 (đ/kg)  
HHChư sê 37.500 => 38.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   1860+50 ($/tấn)

Brazil ASTA 570

2000 ($/tấn)

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   1885+50 ($/tấn)

 

Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   1905+50 ($/tấn)

Kochi India ASTA

4432-69 ($/tấn)

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   1945+50 ($/tấn)

 

Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2035+50 ($/tấn)

Lumpung Indonesia ASTA 570

2101+1 ($/tấn)    Tiêu đen

3653+1 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2050+50 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2120+50 ($/tấn)

Kuching Malaysia ASTA

3685-0 ($/tấn)    Tiêu đen

5275-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2220+50 ($/tấn)

Haikou China

4400-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3220+50 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 
GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 37.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 36.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 35.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 34.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 41.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 30.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 38.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 38.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 32.5-33.5 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 24.5-25.5 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá chào xuất khẩu điều thô

(F.O.B HCM)

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

LB

(usd/Pound) (usd/kg)
  0 ($/tấn) W240 0 (usd/Pound) 0 (usd/kg)
  0 ($/tấn) W320 0 (usd/Pound) 0 (usd/kg)
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0
  0 ($/tấn) . 0 0

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (Rs/kg)

WW180

1010 (=13.880 usd/tấn)

2 mảnh 545 (= 7.490 usd/kg)

WW210

900 (= 12.370 usd/tấn)

4 mảnh 535 (= 7.350 usd/kg)
WW240 755 (= 10.380 usd/tấn) 8 mảnh 470 (= 6.460 usd/kg)

WW320

630 (8660 usd/tấn)

   
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2598 usd/tấn

-28$

50.500 đ/kg

55.000 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 6 - 6/3/2020
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 10.200 (đ/kg) Mủ đông khô 9.200 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.100 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.300 (đ/kg)

240 (đ/độ)

= 25,5 triệu/tấn

245 (đ/độ) = 26,0 triệu/tấn

Mủ chén ướt 7.100 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.500 (đ/kg)
Mủ tạp 10.200 (đ/kg) Mủ tận thu 3.800 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 36,100 (đ/kg) SVR 10 32,800 (đ/kg) Latex HA 25,000 (đ/kg)
SVR CV60 35,800 (đ/kg)

SVR 20

32,600 (đ/kg) Latex LA 25,200 (đ/kg)
SVR L 35,100 (đ/kg)

RSS1

35,800 (đ/kg)    
SVR 3L 34,900 (đ/kg) RSS3 35,100 (đ/kg)    
SVR 5 34,200 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 37,200 (đ/kg) SVR 10 34,000 (đ/kg) Latex HA 26,100 (đ/kg)
SVR CV60 37,000 (đ/kg)

SVR 20

33,700 (đ/kg) Latex LA 26,400 (đ/kg)
SVR L 36,300 (đ/kg)

RSS1

37,000 (đ/kg)    
SVR 3L 36,100 (đ/kg) RSS3 36,300 (đ/kg)    
SVR 5 35,400 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1610 1560 0
SVR CV60 0 1600 1550 0
SVR 3L 0 1550 1500 0
SVR 10CV 0 0 0 0
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 0 0 0
Latex HA 0 1130 1080 0
Latex LA 0 1140 1090 0

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,600 (NDT/tấn) = 35,4 (triệu/tấn)

SVR3L

10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn)
SVR5 10,500 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn)

SVR5

10,700 (NDT/tấn) = 35,7 (triệu/tấn)
SVR10 10,000 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn)

SVR10

10,200 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn)
SVR20 9,900 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn) SVR20 10,100 (NDT/tấn) = 33,7 (triệu/tấn)
RSS3 10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) RSS3 11,000 (NDT/tấn) = 36,8 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1602+17 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1526-16 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,749.34 15,908.42 16,418.96
CAD 17,802.06 17,981.88 18,558.97
CNY 3,412.63 3,447.11 3,558.27
EUR 26,070.32 26,333.66 27,500.10
GBP 30,532.92 30,841.34 31,831.11
HKD 3,138.80 3,170.50 3,272.25
JPY 158.47 160.07 167.73
SGD 17,996.27 18,178.05 18,761.43
USD 24,978.00 25,008.00 25,348.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây