| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) | 1249USD | -22USD | 
| Arabica (ICE Futures US) | 108.85USD | -3.20USD | 
| FOB HCM R2 | USD | USD | 
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 30.400-30.800VND | |
| Lâm Đồng | 30.200-30.600VND | |
| Gia Lai | 30.600-30.900VND | |
| Đắk Nông | 30.400-30.900VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi | 
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 35.700VND/kg | |
| Trắng | 74.500VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 34.000VND/kg | |
| Trên 30% | 38.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 48.500VND/kg | |
| Armajaro | 53.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 24.0trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 24.5trđ/tấn | |
| GIÁ CÀ PHÊ | |||||
| Thứ 6 - 13/3/2020 | Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn | Gửi kho (đại lý) : 30.7 - 30.9 (đ/kg) | |||
| Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) | 30.8 - 31.0 (đ/kg) | R2_5% đen vỡ | 1426 | Thị trường tự do : 30.9 - 31.1 (đ/kg) | |
| Bán R2 5% đen vỡ | 32.5 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1476 | Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +160 usd/tấn so với giá T1 sàn London | |
| Bán R1 S16_2% đen vỡ | 33.7 (đ/kg) | R1_Scr18_2% đen vỡ | 1491 | HCM chào mua [31.5 => 31.7] (đ/kg) HCM chào bán [31.8 => 31.9] (đ/kg) 
 | |
| Bán R1 S18_2% đen vỡ | 34.0 (đ/kg) | R1_Scr16_0.1% đen | 1531 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen | 34.9 (đ/kg) | R1_Scr18_0.1% đen | 1546 | USD/VND 23,110 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.3 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1586 | Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín: 0 (đ/kg) | |
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.2 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1601 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2400$/tấn (55.4 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 36.5 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt | 49.000-51.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt | 69.000-71.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 52.21 cent/lb = 1151 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
| THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU | |||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương | 
| 30.6-30.8 | 30.6-30.8 | 30.5-30.7 | 30.5-30.7 | 30.4-30.6 | 30.4-30.6 | 30.7-30.9 | 30.6-30.8 | 30.8-31.0 | 30.9-31.1 | 
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM | 
| 30.4-30.6 | 30.3-30.5 | 30.2-30.4 | 30.6-30.8 | 30.7-30.9 | 30.4-30.6 | 30.4-30.6 | 30.7-30.9 | 31.0-31.2 | 31.1-31.3 | 
| THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 13/3/2020 | 
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +155 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +205 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +220 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +260 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +275 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +315 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +330 $/tấn so với giá London T5/20 | 
| hứ 6 - 13/3/2020 | 
| GIÁ TIÊU | ||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
| Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 29900-0 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4025-0 (usd/tấn) | Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) | Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 35.700 (đ/kg) | Tiêu trắng F.O.B HCM loại 630 gr/l 3220 (usd/tấn) = 74.0 => 74.5 (đ/kg) | |
| Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 32000-25 (rupee/tạ) 
 Quy đổi => 4304-3 (usd/tấn) | Dak Lak | 36.000 => 36.500 | 
 
 | 
 
 | 
| Gia Lai | 35.500 => 36.000 | |||
| Phú Yên | 35.500 => 36.000 | |||
| Dak Nông | 36.500 => 37.000 | |||
| Đồng Nai | 37.000 => 37.500 | |||
| Bình Phước | 37.500 => 38.000 | 
 | 
 | |
| Bà Rịa VT | 38.000 => 38.500 | |||
| Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 32.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 32.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 31.000 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 28.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 26.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 26.200 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 25.100 đ/kg | ||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
| Doanh nghiệp | Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l | 
| Thanh Cao - Chưsê | 36.000 => 36.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen 500 g/l, 1%, 15,0% | 0 (đ/kg) | 
| Maseco - Chưsê | 36.000 => 36.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 35.500 => 36.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 35.500 => 36.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
| 
 | Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 1860+0 ($/tấn) | Brazil ASTA 570 2000 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 1885+0 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 1905+0 ($/tấn) | Kochi India ASTA 4322-5 ($/tấn) | |
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 1945+0 ($/tấn) | 
 | |
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2035+0 ($/tấn) | Lumpung Indonesia ASTA 570 2015-23 ($/tấn) Tiêu đen 3571-42 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2050+0 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2120+0 ($/tấn) | Kuching Malaysia ASTA 3685-0 ($/tấn) Tiêu đen 5275-0 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2220+0 ($/tấn) | Haikou China 4400-0 ($/tấn) Tiêu trắng | |
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3220+0 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max ..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. | ||||
| Thứ 6- 13/3/2020 | 
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
| HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 34.000 | 
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 33.000 | 
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 32.000 | 
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 31.000 | 
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo | 
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 38.000 | 
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 37.000 | 
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 36.000 | 
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 35.000 | 
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 29.5-30.5 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 21.5-22.5 (đ/kg) | ||||||
| Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (Rs/kg) | |||
| 
 | W180 => 990-0 Rs/kg (= 12.870 usd/tấn) | 2 mảnh => 522-0 Rs/kg | |
| 
 | W210 => 877-0 Rs/kg (= 11.410 usd/tấn) | 4 mảnh => 500-0 Rs/kg | |
| W240 => 730-0 Rs/kg (= 9.490 usd/tấn) | 8 mảnh => 455-0 Rs/kg | ||
| 
 | W320 => 615-0 Rs/kg (= 7.995 usd/tấn) | ||
| Thứ 6 - 13/3/2020 | 
| 
 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 
 
 
 
 
 
 
 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
 Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
     Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
        Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
    | Code | Buy | Transfer | Sell | 
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 | 
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 | 
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 | 
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 | 
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 | 
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 | 
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 | 
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 | 
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |