| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1247USD | +2USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
109.20USD | +1.80USD |
| FOB HCM R2 | USD | USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 30.500-31.000VND | |
| Lâm Đồng | 30.400-30.700VND | |
| Gia Lai | 30.700-31.000VND | |
| Đắk Nông | 30.700-31.100VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 36.700VND/kg | |
| Trắng | 74.500VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 34.000VND/kg | |
| Trên 30% | 38.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 49.500VND/kg | |
| Armajaro | 54.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 23.7trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 24.2trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 3 - 10/3/2020 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 30.8 - 31.0 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
30.9 - 31.1 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1402 |
Thị trường tự do : 31.0 - 31.2 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 32.6 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1452 |
Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +160 usd/tấn so với giá T1 sàn London |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
33.8 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1467 |
HCM chào mua [31.3 => 31.5] (đ/kg) HCM chào bán [31.6 => 31.7] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.1 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1507 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
35.0 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1522 | USD/VND 23,145 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 35.4 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1562 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 36.3 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1577 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2407$/tấn (55.7 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 36.6 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt | 49.000-51.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt | 69.000-71.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 52.62 cent/lb = 1160 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 30.7-30.9 | 30.7-30.9 | 30.6-30.8 | 30.6-30.8 | 30.5-30.7 | 30.5-30.7 | 30.8-31.0 | 30.7-30.9 | 30.9-31.1 | 31.0-31.2 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 30.5-30.7 | 30.4-30.6 | 30.3-30.5 | 30.7-30.9 | 30.8-31.0 | 30.5-30.7 | 30.5-30.7 | 30.8-31.0 | 31.1-31.3 | 31.2-31.4 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 10/3/2020 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +155 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +205 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +220 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +260 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +275 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +315 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +330 $/tấn so với giá London T5/20 |
|
Thứ 3 - 10/3/2020 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 30000-200 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4030-28 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 36.700 (đ/kg) |
Tiêu trắng F.O.B HCM loại 630 gr/l 3220 (usd/tấn) = 74.5 => 75.0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 32160-390 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4320-52 (usd/tấn) |
Dak Lak | 37.000 => 37.500 |
|
|
| Gia Lai | 36.500 => 37.000 | |||
| Phú Yên | 36.500 => 37.000 | |||
| Dak Nông | 37.500 => 38.000 | |||
| Đồng Nai | 38.000 => 38.500 | |||
| Bình Phước | 38.500 => 39.000 |
|
|
|
| Bà Rịa VT | 39.000 => 39.500 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 33.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 33.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 31.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 29.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 27.700 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 26.900 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 25.800 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 36.500 => 37.000 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 36.500 => 37.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 1860+50 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2000 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 1885+50 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 1905+50 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4371-50 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 1945+50 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2035+50 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2003-83 ($/tấn) Tiêu đen 3608-19 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2050+50 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2120+50 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685-0 ($/tấn) Tiêu đen 5275-0 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2220+50 ($/tấn) |
Haikou China 4400-0 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3220+50 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
Thứ 3- 10/3/2020 |
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 34.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 33.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 32.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 31.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 38.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 37.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 36.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 35.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 29.5-30.5 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 21.5-22.5 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (Rs/kg) |
|||
|
|
W180 => 990-0 Rs/kg (= 12.870 usd/tấn) |
2 mảnh => 522-0 Rs/kg | |
|
|
W210 => 877-0 Rs/kg (= 11.410 usd/tấn) |
4 mảnh => 500-0 Rs/kg | |
|
W240 => 730-0 Rs/kg (= 9.490 usd/tấn) |
8 mảnh => 455-0 Rs/kg | ||
|
|
W320 => 615-0 Rs/kg (= 7.995 usd/tấn) |
||
| Thứ 3 - 10/3/2020 |
|
|||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 10/3/2020 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 9.500 (đ/kg) | Mủ đông khô | 8.600 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 8.400 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 7.700 (đ/kg) | ||
|
223 (đ/độ) = 23,7 triệu/tấn |
227 (đ/độ) = 24,2 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 6.500 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 6.900 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 9.500 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.500 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 36,100 (đ/kg) | SVR 10 | 32,800 (đ/kg) | Latex HA | 25,000 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 35,800 (đ/kg) | 32,600 (đ/kg) | Latex LA | 25,200 (đ/kg) | |
| SVR L | 35,100 (đ/kg) |
RSS1 |
35,800 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 34,900 (đ/kg) | RSS3 | 35,100 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 34,200 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 37,200 (đ/kg) | SVR 10 | 34,000 (đ/kg) | Latex HA | 26,100 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 37,000 (đ/kg) | 33,700 (đ/kg) | Latex LA | 26,400 (đ/kg) | |
| SVR L | 36,300 (đ/kg) |
RSS1 |
37,000 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 36,100 (đ/kg) | RSS3 | 36,300 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 35,400 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 1600 | 1550 | 0 |
| SVR CV60 | 0 | 1590 | 1540 | 0 |
| SVR 3L | 0 | 1640 | 1490 | 0 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 0 | 1110 | 1060 | 0 |
| Latex LA | 0 | 1120 | 1070 | 0 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 10,600 (NDT/tấn) = 35,4 (triệu/tấn) |
SVR3L |
10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 10,500 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn) |
SVR5 |
10,700 (NDT/tấn) = 35,7 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 10,000 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn) |
SVR10 |
10,200 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 9,900 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn) | SVR20 | 10,100 (NDT/tấn) = 33,7 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 11,000 (NDT/tấn) = 36,8 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1481-93 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1418+19 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 31/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 30/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 29/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,761.27 | 16,930.58 | 17,472.77 |
| CAD | 18,306.89 | 18,491.81 | 19,084.00 |
| CNY | 3,604.96 | 3,641.38 | 3,757.99 |
| EUR | 29,659.09 | 29,958.68 | 31,222.71 |
| GBP | 33,691.74 | 34,032.06 | 35,121.93 |
| HKD | 3,290.25 | 3,323.49 | 3,450.57 |
| JPY | 164.76 | 166.42 | 175.22 |
| SGD | 19,696.47 | 19,895.42 | 20,573.68 |
| USD | 26,077.00 | 26,107.00 | 26,347.00 |