Giá cả thị trường ngày 9/3/2020 (Tham khảo tại đây) 

Chủ nhật - 08/03/2020 20:54

GIÁ CẢ THỊ TRƯỜNG TÓM TẮT GIÁ CÀ PHÊ     

 
Thị trường Giá Thay đổi
Giá thế giới
Robusta
(ICE Futures EU)
1245USD   -29USD
Arabica
(ICE Futures US)
107.40USD     -3.95USD
FOB HCM R2     USD     USD
Giá nội địa
Đắk Lắk 30.500-31.000VND
Lâm Đồng 30.400-30.700VND
Gia Lai 30.700-31.000VND
Đắk Nông 30.700-31.100VND

GIÁ NÔNG SẢN
Thị trường Giá Thay đổi
Hồ tiêu
Đen 37.000VND/kg
Trắng 74.500VND/kg
Hạt điều chẻ thu hồi nhân
Dưới 30% 34.000VND/kg
Trên 30% 38.000VND/kg
Ca cao lên men
Cargill chưa cộng thưởng CL  50.000VND/kg
Armajaro  54.500VND/kg
Cao su mủ nước
Tại vườn  24.5trđ/tấn
Tại nhà máy 25.0trđ/tấn
 

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 2 - 9/3/2020

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (đại lý) : 30.8 - 31.0 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện)

30.9 - 31.1 (đ/kg)

R2_5% đen vỡ 1400

Thị trường tự do : 31.0 - 31.2 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 32.6 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1450

Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1

Mua được cộng thêm +140 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán được cộng thêm +160 usd/tấn so với giá T1 sàn London

Bán R1 S16_2% đen vỡ

33.8 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1465

HCM chào mua

[31.1 => 31.3] (đ/kg)

HCM chào bán

[31.4 => 31.5] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

34.1 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1505
Bán R1 S16_0.1% đen

35.0 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1520 USD/VND 23,145
Bán R1 S18_0.1% đen 35.4 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1560

Cà phê tươi :

- Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg)

- Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg)

- Hái chín: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 36.3 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1575 Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2368$/tấn (54.8 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 36.6 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt 49.000-51.000 (đ/kg)    
Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt 69.000-71.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica và Robusta là 50.94 cent/lb = 1123 usd/tấn
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
30.7-30.9 30.7-30.9 30.6-30.8 30.6-30.8 30.5-30.7 30.5-30.7 30.8-31.0 30.7-30.9 30.9-31.1 31.0-31.2
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
30.5-30.7 30.4-30.6 30.3-30.5 30.7-30.9 30.8-31.0 30.5-30.7 30.5-30.7 30.8-31.0 31.1-31.3 31.2-31.4

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 9/3/2020
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +155 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +205 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +220 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +260 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +275 $/tấn so với giá London T5/20
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +315 $/tấn so với giá London T5/20
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2020 +330 $/tấn so với giá London T5/20
 

Thứ 2 - 9/3/2020

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ

(UnGarbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

30200-200

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4068-28

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

37.000 (đ/kg)

Tiêu trắng F.O.B HCM loại 630 gr/l

3220 (usd/tấn)

= 74.5 => 75.0 (đ/kg)

Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ

(Garbled)

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

32550.00-195.45

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

4385-26

(usd/tấn)

Dak Lak 38.000 => 38.500

 

 

 

 

Gia Lai 37.500 => 38.000
Phú Yên 37.500 => 38.000
Dak Nông 38.500 => 39.000    
Đồng Nai 39.000 => 39.500    
Bình Phước 39.500 => 40.000

 

 

Bà Rịa VT 40.000 => 40.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 34.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 33.900 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 32.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 30.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 28.300 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 27.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 26.400 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 38.000 => 38.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 38.000 => 38.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 37.500 => 38.000 (đ/kg)  
HHChư sê 37.500 => 38.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

 

Giá chào Mua   Giá chào Bán Quốc tế
Tiêu đen 200 g/l 0 ($/tấn)   1860+50 ($/tấn)

Brazil ASTA 570

2000 ($/tấn)

Tiêu đen 230 g/l 0 ($/tấn)   1885+50 ($/tấn)

 

Tiêu đen 250 g/l 0 ($/tấn)   1905+50 ($/tấn)

Kochi India ASTA

4421-11 ($/tấn)

Tiêu đen 300 g/l 0 ($/tấn)   1945+50 ($/tấn)

 

Tiêu đen 450 g/l 0 ($/tấn)   2035+50 ($/tấn)

Lumpung Indonesia ASTA 570

2086-1 ($/tấn)    Tiêu đen

3627-26 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 470 g/l 0 ($/tấn)   2050+50 ($/tấn)  
Tiêu đen 500 g/l 0 ($/tấn)   2120+50 ($/tấn)

Kuching Malaysia ASTA

3685-0 ($/tấn)    Tiêu đen

5275-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu đen 550 g/l 0 ($/tấn)   2220+50 ($/tấn)

Haikou China

4400-0 ($/tấn) Tiêu trắng

Tiêu trắng 630 g/l 0 ($/tấn)   3220+50 ($/tấn)  
Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 

Thứ 2- 9/3/2020

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 34.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 33.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 32.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 31.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 38.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 37.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 36.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 35.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 29.5-30.5 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 21.5-22.5 (đ/kg)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (Rs/kg)

 

W180 => 990-20 Rs/kg (= 12.870 usd/tấn)

2 mảnh => 522-22 Rs/kg  

 

W210 => 877-22 Rs/kg (= 11.410 usd/tấn)

4 mảnh => 500-35 Rs/kg  
 

W240 => 730-25 Rs/kg (= 9.490 usd/tấn)

8 mảnh => 455-15 Rs/kg  

 

W320 => 615-15 Rs/kg (= 7.995 usd/tấn)

 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2583 usd/tấn

-14$

50.000 đ/kg

54.500 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 9/3/2020
Giá mua mủ nước Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 9.900 (đ/kg) Mủ đông khô 8.900 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 8.800 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.000 (đ/kg)

230 (đ/độ)

= 24,5 triệu/tấn

235 (đ/độ) = 25,0 triệu/tấn

Mủ chén ướt 6.800 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.200 (đ/kg)
Mủ tạp 9.900 (đ/kg) Mủ tận thu 3.700 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 36,100 (đ/kg) SVR 10 32,800 (đ/kg) Latex HA 25,000 (đ/kg)
SVR CV60 35,800 (đ/kg)

SVR 20

32,600 (đ/kg) Latex LA 25,200 (đ/kg)
SVR L 35,100 (đ/kg)

RSS1

35,800 (đ/kg)    
SVR 3L 34,900 (đ/kg) RSS3 35,100 (đ/kg)    
SVR 5 34,200 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC)

SVR CV50 37,200 (đ/kg) SVR 10 34,000 (đ/kg) Latex HA 26,100 (đ/kg)
SVR CV60 37,000 (đ/kg)

SVR 20

33,700 (đ/kg) Latex LA 26,400 (đ/kg)
SVR L 36,300 (đ/kg)

RSS1

37,000 (đ/kg)    
SVR 3L 36,100 (đ/kg) RSS3 36,300 (đ/kg)    
SVR 5 35,400 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1605 1555 0
SVR CV60 0 1595 1545 0
SVR 3L 0 1645 1495 0
SVR 10CV 0 0 0 0
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 0 0 0
Latex HA 0 1130 1080 0
Latex LA 0 1140 1090 0

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 10,600 (NDT/tấn) = 35,4 (triệu/tấn)

SVR3L

10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn)
SVR5 10,500 (NDT/tấn) = 35,1 (triệu/tấn)

SVR5

10,700 (NDT/tấn) = 35,7 (triệu/tấn)
SVR10 10,000 (NDT/tấn) = 33,4 (triệu/tấn)

SVR10

10,200 (NDT/tấn) = 34,1 (triệu/tấn)
SVR20 9,900 (NDT/tấn) = 33,1 (triệu/tấn) SVR20 10,100 (NDT/tấn) = 33,7 (triệu/tấn)
RSS3 10,800 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) RSS3 11,000 (NDT/tấn) = 36,8 (triệu/tấn)
Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1573-32 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1478-13 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,660.26 15,818.45 16,326.56
CAD 17,743.11 17,922.33 18,498.03
CNY 3,357.08 3,390.99 3,500.45
EUR 26,018.34 26,281.16 27,446.04
GBP 30,390.95 30,697.93 31,684.00
HKD 3,086.91 3,118.09 3,218.25
JPY 158.69 160.29 167.96
SGD 17,871.79 18,052.31 18,632.18
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây