| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Giá thế giới | ||
| Robusta (ICE Futures EU) |
1283USD | -6USD |
| Arabica (ICE Futures US) |
111.35USD | -1.60USD |
| FOB HCM R2 | USD | USD |
| Giá nội địa | ||
| Đắk Lắk | 31.700-32.200VND | |
| Lâm Đồng | 31.000-31.300VND | |
| Gia Lai | 31.800-32.000VND | |
| Đắk Nông | 31.800-32.000VND | |
| Thị trường | Giá | Thay đổi |
|---|---|---|
| Hồ tiêu | ||
| Đen | 36.500VND/kg | |
| Trắng | 72.500VND/kg | |
| Hạt điều chẻ thu hồi nhân | ||
| Dưới 30% | 44.000VND/kg | |
| Trên 30% | 48.000VND/kg | |
| Ca cao lên men | ||
| Cargill chưa cộng thưởng CL | 52.000VND/kg | |
| Armajaro | 57.000VND/kg | |
| Cao su mủ nước | ||
| Tại vườn | 25.3trđ/tấn | |
| Tại nhà máy | 25.8trđ/tấn | |
|
GIÁ CÀ PHÊ |
|||||
|
Thứ 2 - 2/3/2020 |
Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn |
Gửi kho (đại lý) : 31.7 - 31.9 (đ/kg) |
|||
|
Doanh nghiệp chào mua nhân xô (tại điểm thu mua các huyện) |
31.8 - 32.0 (đ/kg) |
R2_5% đen vỡ | 1438 |
Thị trường tự do : 31.9 - 32.1 (đ/kg) |
|
| Bán R2 5% đen vỡ | 33.4 (đ/kg) | R1_Scr16_2% đen vỡ | 1488 |
Xuất khẩu R2 FOB.HCM T1 Mua được cộng thêm +130 usd/tấn so với giá T1 sàn London Bán được cộng thêm +160 usd/tấn so với giá T1 sàn London |
|
| Bán R1 S16_2% đen vỡ |
34.5 (đ/kg) |
R1_Scr18_2% đen vỡ | 1503 |
HCM chào mua [32.0 => 32.2] (đ/kg) HCM chào bán [32.3 => 32.4] (đ/kg)
|
|
| Bán R1 S18_2% đen vỡ |
34.9 (đ/kg) |
R1_Scr16_0.1% đen | 1543 | ||
| Bán R1 S16_0.1% đen |
35.8 (đ/kg) |
R1_Scr18_0.1% đen | 1558 | USD/VND 23,170 | |
| Bán R1 S18_0.1% đen | 36.1 (đ/kg) | R1_Scr16 đánh bóng | 1598 |
Cà phê tươi : - Vùng sâu vùng xa: 0 (đ/kg) - Vùng nguyên liệu chính: 0 (đ/kg) - Hái chín: 0 (đ/kg) |
|
| Bán R1 S16 đánh bóng | 37.1 (đ/kg) | R1_Scr18 đánh bóng | 1613 | Cà phê Arabica (CB khô - xô): 2468$/tấn (57.1 đ/kg) | |
| Bán R1 S18 đánh bóng | 37.4 (đ/kg) | ||||
| Bán Robusta R1/S13-S16 chế biến ướt | 49.000-51.000 (đ/kg) | ||||
| Bán Arabica A1/S16-S18 chế biến ướt | 69.000-71.000 (đ/kg) | Chênh lệch Arabica và Robusta là 53.75 cent/lb = 1185 usd/tấn | |||
| Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2] [S16 = sàng hạt 16] [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ] [No Black = không hạt đen] [Wet = chế biến ướt] [Polished = đánh bóng] | |||||
|
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
| EaH'leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
| 31.9-32.21 | 31.9-32.1 | 31.8-32.0 | 31.8-32.0 | 31.7-31.9 | 31.7-31.9 | 32.0-32.2 | 31.8-32.0 | 31.5-31.7 | 32.2-32.4 |
| BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
| 31.0-31.2 | 31.1-31.3 | 31.2-31.4 | 31.9-32.1 | 31.8-32.0 | 31.6-31.8 | 31.6-31.8 | 31.9-32.1 | 32.1-32.3 | 32.3-32.5 |
|
THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B |
||||
| Mã hàng | Số lượng | Quy cách | Kỳ hạn giao | Giá chào bán - 2/3/2020 |
| Việt Nam R2 (5% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +155 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +205 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 2% BB) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +220 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +260 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +275 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +315 $/tấn so với giá London T5/20 |
| Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) | 96,0 (tấn) | Bao đay | 5/2020 | +330 $/tấn so với giá London T5/20 |
|
Thứ 2 - 2/3/2020 |
|
GIÁ TIÊU |
||||
| Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0% | ||||
|
Giá Tiêu đen xô Sàn Ấn Độ (UnGarbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 31100-100 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4291-14 (usd/tấn) |
Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg) |
Tiêu đen đầu giá (Nông dân bán tại nhà) 36.500 (đ/kg) |
Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l (Nông dân bán tại nhà) 72.5 => 73.0 (đ/kg) |
|
|
Giá Tiêu đã phân loại Sàn Ấn Độ (Garbled) Kỳ hạn: Giao ngay (Spot) 33433.35-48.45 (rupee/tạ)
Quy đổi => 4613-7 (usd/tấn) |
Dak Lak | 37.500 => 38.000 |
|
|
| Gia Lai | 37.000 => 37.500 | |||
| Phú Yên | 37.000 => 37.500 | |||
| Dak Nông | 38.000 => 38.500 | |||
| Đồng Nai | 38.500 => 39.000 | |||
| Bình Phước | 39.000 => 39.500 |
|
|
|
| Bà Rịa VT | 39.500 => 40.000 | |||
|
Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 35.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 35.100 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 33.300 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 31.400 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 29.600 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 28.800 đ/kg => Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 27.700 đ/kg |
||||
| Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước | |||
|
Doanh nghiệp |
Giá chào Mua | Loại tiêu | Tiêu trắng 630 g/l |
| Thanh Cao - Chưsê | 37.500 => 38.000 (đ/kg) | Tiêu xô đen
500 g/l, 1%, 15,0% |
0 (đ/kg) |
| Maseco - Chưsê | 37.500 => 38.000 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| DK CN - Chưsê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | ||
| HHChư sê | 37.000 => 37.500 (đ/kg) | 0 (đ/kg) | |
| GIÁ CHÀO F.O.B | ||||
|
|
Giá chào Mua | Giá chào Bán | Quốc tế | |
| Tiêu đen 200 g/l | 0 ($/tấn) | 1830 ($/tấn) |
Brazil ASTA 570 2000 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 230 g/l | 0 ($/tấn) | 1880 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 250 g/l | 0 ($/tấn) | 1945 ($/tấn) |
Kochi India ASTA 4636 ($/tấn) |
|
| Tiêu đen 300 g/l | 0 ($/tấn) | 1965 ($/tấn) |
|
|
| Tiêu đen 450 g/l | 0 ($/tấn) | 2005 ($/tấn) |
Lumpung Indonesia ASTA 570 2091 ($/tấn) Tiêu đen 3596 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 470 g/l | 0 ($/tấn) | 2035 ($/tấn) | ||
| Tiêu đen 500 g/l | 0 ($/tấn) | 2045 ($/tấn) |
Kuching Malaysia ASTA 3685 ($/tấn) Tiêu đen 5275 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu đen 550 g/l | 0 ($/tấn) | 2145 ($/tấn) |
Haikou China 4400 ($/tấn) Tiêu trắng |
|
| Tiêu trắng 630 g/l | 0 ($/tấn) | 3145 ($/tấn) | ||
| Ghi chú : Tiêu đen, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max
..............Tiêu trắng dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max. |
||||
|
Thứ 2- 2/3/2020 |
| GIÁ HẠT ĐIỀU | |||||||
|
HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN |
|||||||
| STT | Chủng lọai | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | Tạp chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 17.0 | ≤ 10.0 | ≤ 4 | ≤ 30 | ≤ 140 | 44.000 |
| 2 | B | ≤ 16.0 | ≤ 13.0 | ≤ 5 | ≤ 29 | ≤ 150 | 43.000 |
| 3 | C | ≤ 15.5 | ≤ 15.0 | ≤ 6 | ≤ 28 | ≤ 170 | 42.000 |
| 4 | D | ≤ 15.0 | ≤ 17.0 | ≤ 7 | ≤ 27 | ≤ 185 | 41.000 |
| HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN | |||||||
| STT | Chủng loại | Độ ẩm (%) | Tỷ lệ nổi (%) | T¡p chất (%) | Nhân thu hồi (%) | Số hạt/kg | Giá tham khảo |
| 1 | A | ≤ 12.0 | ≤ 12.0 | ≤ 4 | ≤ 34 | ≤ 160 | 48.000 |
| 2 | B | ≤ 11.0 | ≤ 15.0 | ≤ 5 | ≤ 33 | ≤ 170 | 47.000 |
| 3 | C | ≤ 10.5 | ≤ 19.0 | ≤ 6 | ≤ 32 | ≤ 180 | 46.000 |
| 4 | D | ≤ 10.0 | ≤ 20.0 | ≤ 7 | ≤ 31 | ≤ 190 | 45.000 |
| Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) | 40.0-42.0 (đ/kg) | ||||||
| Giá hạt điều tươi | 28.0-30.0 (đ/kg) | ||||||
|
Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam |
Giá chào xuất khẩu điều thô (F.O.B HCM) |
||||||
| Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam | 0 ($/tấn) |
LB |
2.95(usd/Pound) | = 1.33 (usd/kg) | |||
| 0 ($/tấn) | W240 | 4.30 (usd/Pound) | = 1.94 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | W320 | 4.00 (usd/Pound) | = 1.81 (usd/kg) | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
| 0 ($/tấn) | . | 0 | 0 | ||||
|
Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb) |
|||
|
WW180 |
4.70 |
WW450 | 3.20 |
|
WW210 |
4.50 |
WS | 2.50 |
| WW240 | 3.90 | LP | 1.90 |
|
WW320 |
3.60 |
||
| Thứ 2 - 2/3/2020 |
|
|||||||||||||||||||
| GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 2 - 2/3/2020 | |||||
| Giá mua mủ nước | Giá mua mủ tại nhà máy của các DN chế biến | ||||
| Tại vườn | Tại nhà máy | Mủ chén dây khô | 10.200 (đ/kg) | Mủ đông khô | 9.200 (đ/kg) |
| Mủ chén dây vừa | 9.000 (đ/kg) | Mủ đông vừa | 8.200 (đ/kg) | ||
|
238 (đ/độ) = 25,3 triệu/tấn |
242 (đ/độ) = 25,8 triệu/tấn |
Mủ chén ướt | 7.000 (đ/kg) | Mủ đông ướt | 7.400 (đ/kg) |
| Mủ tạp | 10.200 (đ/kg) | Mủ tận thu | 3.800 (đ/kg) | ||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 37,600 (đ/kg) | SVR 10 | 34,700 (đ/kg) | Latex HA | 27,400 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 37,400 (đ/kg) | 34,600 (đ/kg) | Latex LA | 27,600 (đ/kg) | |
| SVR L | 36,600 (đ/kg) |
RSS1 |
37,300 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 36,300 (đ/kg) | RSS3 | 36,600 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 35,900 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
|
Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp xuất khẩu (100 DRC) |
|||||
| SVR CV50 | 38,200 (đ/kg) | SVR 10 | 35,400 (đ/kg) | Latex HA | 28,500 (đ/kg) |
| SVR CV60 | 38,000 (đ/kg) | 35,100 (đ/kg) | Latex LA | 28,700 (đ/kg) | |
| SVR L | 37,300 (đ/kg) |
RSS1 |
38,000 (đ/kg) | ||
| SVR 3L | 37,000 (đ/kg) | RSS3 | 37,300 (đ/kg) | ||
| SVR 5 | 36,500 (đ/kg) | Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet | |||
| Giá Caosu xuất khẩu FOB-HCM | ||||
| Mã hàng | Số lượng (tấn) | VRG (usd) | Tư nhân (usd) | Kỳ hạn giao |
| SVR CV50 | 0 | 0 | 1690 | 0 |
| SVR CV60 | 0 | 0 | 1700 | 0 |
| SVR 3L | 0 | 0 | 1610 | 0 |
| SVR 10CV | 0 | 0 | 0 | 0 |
| SVR 10 | 0 | 0 | 1450 | 0 |
| RSS3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Latex HA | 0 | 0 | 1160 | 0 |
| Latex LA | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Móng Cái |
Giá Caosu xuất khẩu tại Cửa khẩu Lào Cai |
||
| SVR3L | 11,400 (NDT/tấn) = 37,8 (triệu/tấn) |
SVR3L |
11,600 (NDT/tấn) = 38,5 (triệu/tấn) |
| SVR5 | 11,200 (NDT/tấn) = 37,1 (triệu/tấn) |
SVR5 |
11,400 (NDT/tấn) = 37,8 (triệu/tấn) |
| SVR10 | 10,800 (NDT/tấn) = 35,8 (triệu/tấn) |
SVR10 |
11,000 (NDT/tấn) = 36,5 (triệu/tấn) |
| SVR20 | 10,700 (NDT/tấn) = 35,5 (triệu/tấn) | SVR20 | 10,900 (NDT/tấn) = 36,1 (triệu/tấn) |
| RSS3 | 11,500 (NDT/tấn) = 38,1 (triệu/tấn) | RSS3 | 11,700 (NDT/tấn) = 38,8 (triệu/tấn) |
| Giá Caosu trên các sàn giao dịch Châu Á | ||
| RSS4 (Ấn Độ) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thượng Hải) | 1509-109 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| TSR20 (Singapore) | 0 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Nhật Bản) | 1516-11 | (usd/tấn) |
| RSS3 (Thái Lan) | 0 | (usd/tấn) |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Bảng giá nông sản ngày 24/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 22/10/2025
Bảng giá nông sản ngày 21/10/2025
| Code | Buy | Transfer | Sell |
|---|---|---|---|
| AUD | 16,644.70 | 16,812.83 | 17,351.26 |
| CAD | 18,286.87 | 18,471.59 | 19,063.15 |
| CNY | 3,598.94 | 3,635.29 | 3,751.71 |
| EUR | 29,750.32 | 30,050.83 | 31,318.76 |
| GBP | 34,142.77 | 34,487.65 | 35,592.13 |
| HKD | 3,289.68 | 3,322.91 | 3,449.97 |
| JPY | 165.94 | 167.62 | 176.48 |
| SGD | 19,714.74 | 19,913.88 | 20,592.78 |
| USD | 26,082.00 | 26,112.00 | 26,352.00 |